MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VC7

 Công ty Cổ phần Tập đoàn BGI (HNX)

Công ty Cổ phần Tập đoàn BGI - VC7
Ngày 05/05/1993, Công ty được thành lập với tên gọi ban đầu là Công ty xây dựng số 9, tên giao dịch VINANICO. Ngày 19/02/2002, Công ty chuyển đổi hình thức từ sở hữu nhà nước sang hình thức cổ phần, tên giao dịch Công ty cổ phần xây dựng số 7. Ngành nghề kinh doanh: xây lắp các công trình dân dụng, công nghiệp; kinh doanh bất động sản; sản xuất kính dán an toàn.
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 19/04/2024
11.3
  -0.3 (-2.59%)
Khối lượng
939,650
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    11.6
  • Giá trần
    12.7
  • Giá sàn
    10.5
  • Giá mở cửa
    11.7
  • Giá cao nhất
    11.8
  • Giá thấp nhất
    11.1
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -25,200
  • GT Mua
    0.49 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.79 (Tỷ)
  • Room còn lại
    99.17 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 28/12/2007
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 55.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 5,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 06/11/2023: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100%
- 20/10/2021: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100%
- 18/09/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
- 01/08/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 4%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 21/11/2018: Phát hành riêng lẻ 00
- 25/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 13/04/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 23/11/2016: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 37.5%
- 19/04/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 24/04/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 23/02/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 02/02/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 31/03/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    5.03
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    5.03
  •        P/E :
    2.25
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    203.48
  •        P/B:
    0.72
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,687,176
  • KLCP đang niêm yết:
    48,045,592
  • KLCP đang lưu hành:
    96,090,556
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,085.82
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 42,878,351 80,931,870 81,858,939 45,373,782
Giá vốn hàng bán 35,882,223 69,094,353 70,998,019 36,838,956
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 6,996,129 11,837,517 10,860,921 8,534,826
Lợi nhuận tài chính -2,404,271 -2,682,472 -2,341,495 -603,225
Lợi nhuận khác -62,645 647 11,344,584 5,134,416
Tổng lợi nhuận trước thuế 455,328 6,419,251 23,203,190 8,866,521
Lợi nhuận sau thuế 455,328 6,334,433 22,177,413 8,866,521
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 750,679 6,030,842 21,448,850 8,866,521
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 210,336,604 212,560,397 247,386,342 323,856,724
Tổng tài sản 826,343,788 834,292,306 878,217,488 1,380,335,574
Nợ ngắn hạn 200,778,041 239,965,390 261,089,384 298,440,845
Tổng nợ 303,101,861 315,622,035 331,115,703 360,782,368
Vốn chủ sở hữu 523,241,927 518,670,271 547,101,784 1,019,553,206
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.