MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

TYA

 Công ty Cổ phần Dây và Cáp điện Taya Việt Nam (HOSE)

CTCP Dây và Cáp điện Taya Việt Nam - TYA
Tập đoàn dây và cáp điện TAYA được thành lập từ năm 1955. Hơn 50 năm hoạt động và không ngừng phát triển, TAYA đã trở thành danh nghiệp lớn trong ngành công nghiệp dây cáp điện tại Đài Loan. Năm 1994, với tốc độ tăng trưởng nhanh về kinh tế cùng với chính sách mở cửa, thu hút đầu tư của Chính phủ Việt Nam, TAYA quyết định chọn phương án đầu tư tại đây. Dự án này được triển khai và đã hoàn thành việc xây dựng từ đầu năm 1955. Tháng 7/1955, được sự chấp thuận của nhà nước, Công ty TAYA (Việt Nam) đã chính thức đi vào sản xuất và tiêu thụ sản phẩm.
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 19/04/2024
9.95
  0.25 (2.58%)
Khối lượng
3,700
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    9.7
  • Giá trần
    10.35
  • Giá sàn
    9.03
  • Giá mở cửa
    9.6
  • Giá cao nhất
    9.95
  • Giá thấp nhất
    9.5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -100
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    60.89 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 15/02/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 34.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 3,653,480
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 29/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 01/07/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 15/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 17.5%
- 11/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 17.7%
- 14/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 27%
- 13/06/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 06/07/2016: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 27/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 12/06/2007: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.21
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.21
  •        P/E :
    46.87
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    15.73
  •        P/B:
    0.63
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    4,420
  • KLCP đang niêm yết:
    6,134,773
  • KLCP đang lưu hành:
    30,680,582
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    305.27
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 2,127,113,291 2,087,710,407 1,467,791,489 1,467,791,489
Giá vốn hàng bán 1,964,354,217 1,964,861,368 1,367,206,172 1,367,206,172
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 162,759,075 122,846,290 100,585,318 100,585,318
Lợi nhuận tài chính -12,485,559 -13,718,360 -10,489,488 -10,489,488
Lợi nhuận khác 10,837 103,592 -4,564,181 -4,564,181
Tổng lợi nhuận trước thuế 82,439,765 40,255,817 17,851,617 17,851,617
Lợi nhuận sau thuế 66,979,108 31,950,212 961,317 961,317
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 66,979,108 31,950,212 961,317 961,317
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,115,070,777 957,649,381 871,637,531 871,637,531
Tổng tài sản 1,215,935,259 1,047,597,639 955,342,703 955,342,703
Nợ ngắn hạn 726,704,226 555,736,886 475,607,596 475,607,596
Tổng nợ 726,704,226 555,736,886 475,607,596 475,607,596
Vốn chủ sở hữu 489,231,033 491,860,754 479,735,108 479,735,108
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.