Doanh thu bán hàng và CCDV
|
39,287,545
|
30,960,236
|
22,455,945
|
49,957,965
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
25,754,520
|
17,276,790
|
8,647,041
|
36,684,691
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
3,682,278
|
2,172,356
|
-7,635,336
|
19,614,470
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
3,222,305
|
3,155,510
|
-7,611,435
|
18,697,546
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
69,995,428
|
39,090,517
|
61,658,869
|
117,761,473
|
|