MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

TTC

 Công ty Cổ phần Gạch men Thanh Thanh (HNX)

Công ty Cổ phần Gạch men Thanh Thanh - TTC
Trước năm 1975, Nhà máy Gạch men ThanhThanh thuộc sở hữu của một nhóm chủ người Hoa. Qua 1 vài lần thay đổi, Nhà máy được đổi tên thành Công ty Gạch men Thanh Thanh theo quyết định ngày 27/03/1995 với chức năng chính là sản xuất kinh doanh gạch men và vật liệu xây dựng.
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 19/04/2024
10.6
  -0.1 (-0.93%)
Khối lượng
2,100
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    10.7
  • Giá trần
    11.7
  • Giá sàn
    9.7
  • Giá mở cửa
    10.8
  • Giá cao nhất
    10.8
  • Giá thấp nhất
    10.6
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    40.58 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HOSE:08/08/2006
Với Khối lượng (cp):3,992,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):19.0
Ngày giao dịch cuối cùng:28/12/2009
Ngày giao dịch đầu tiên: 08/08/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 10.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 5,992,348
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 29/02/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 01/03/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 19/01/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 18/03/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 13/01/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 18/03/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 21/03/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 14/03/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 12/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 16/03/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 18/03/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 14/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 25/01/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 26/11/2008: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 26/12/2007: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.02
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.02
  •        P/E :
    10.41
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    19.92
  •        P/B:
    0.53
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,300
  • KLCP đang niêm yết:
    5,992,348
  • KLCP đang lưu hành:
    5,940,528
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    62.97
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 52,373,762 63,958,414 59,951,937 53,631,236
Giá vốn hàng bán 46,961,859 55,211,212 50,102,642 44,336,107
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 5,226,785 7,818,872 9,216,265 8,745,956
Lợi nhuận tài chính 124,011 1,303,114 190,987 -1,103,705
Lợi nhuận khác 920,877 71,381 271,875
Tổng lợi nhuận trước thuế 734,160 3,578,208 3,270,862 1,766,206
Lợi nhuận sau thuế 587,328 2,843,183 2,616,690 1,384,825
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 587,328 2,843,183 2,616,690 1,384,825
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 158,218,926 162,992,317 155,850,479 169,440,579
Tổng tài sản 179,371,021 180,850,859 172,376,206 186,798,010
Nợ ngắn hạn 61,328,217 63,078,133 51,986,790 65,063,769
Tổng nợ 63,403,217 65,153,133 54,061,790 67,098,769
Vốn chủ sở hữu 115,967,805 115,697,726 118,314,416 119,699,241
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.