MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

TTB

 Công ty cổ phần Tập đoàn Tiến Bộ

Công ty CP Tập đoàn Tiến Bộ - TTB Group - TTB
Tiền thân của Công ty cổ phần Tập đoàn Tiến Bộ là Doanh nghiệp Tư nhân Công nghiệp và Thương mại Tiến Bộ, được thành lập năm 1998. Hiện tại, Công ty đã mở rộng rất nhiều lĩnh vực và ngành nghề, các lĩnh vực chính là Xây dựng – Bất động sản , Hàng tiêu dùng, Giàn giáo cốp pha thép với các sản phẩm chủ lực như: Nhà ở chung cư, cầu lông tiêu chuẩu thi đấu, giàn giáo Tiến Bộ...
Đình chỉ GD từ 19.1.2024 do bị hủy niêm yết bắt buộc
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 19/04/2024
1.8
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
  • Giá tham chiếu
    1.8
  • Giá trần
    2.5
  • Giá sàn
    1.1
  • Giá mở cửa
    1.8
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:26/01/2015
Với Khối lượng (cp):3,500,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):17.8
Ngày giao dịch cuối cùng:08/08/2018
Ngày giao dịch đầu tiên: 26/01/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 23.7
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 46,826,954
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 03/03/2022: Phát hành riêng lẻ 00
- 03/11/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 25/05/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 03/08/2017: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 16/09/2016: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100%
- 25/04/2016: Phát hành riêng lẻ 00
- 18/11/2015: Bán ưu đãi, tỷ lệ 95.24%
- 08/06/2015: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.02
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.02
  •        P/E :
    -111.11
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.35
  •        P/B:
    0.17
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    101,509,583
  • KLCP đang lưu hành:
    101,509,583
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    182.72
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 20,881,769 37,544,927 24,136,609 31,278,389
Giá vốn hàng bán 12,806,036 34,053,195 21,288,687 27,927,978
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 8,075,732 3,415,368 2,847,922 3,350,411
Lợi nhuận tài chính -5,595,172 -1,274,452 -834,280 -1,066,839
Lợi nhuận khác -38,500 -5,499 -113,830 -8,354
Tổng lợi nhuận trước thuế -538,685 -579,213 -306,483 -219,718
Lợi nhuận sau thuế -538,685 -579,213 -306,483 -219,718
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -538,685 -579,213 -306,483 -219,718
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,208,140,441 1,231,214,617 1,067,551,014 1,212,106,187
Tổng tài sản 1,945,065,427 1,994,055,674 1,815,993,197 1,976,214,019
Nợ ngắn hạn 772,843,432 817,521,815 640,143,952 793,960,256
Tổng nợ 893,259,922 942,829,382 765,073,389 925,513,928
Vốn chủ sở hữu 1,051,805,505 1,051,226,292 1,050,919,809 1,050,700,091
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.