Doanh thu bán hàng và CCDV
|
155,326,855
|
168,567,076
|
178,034,787
|
153,550,514
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
90,951,313
|
100,027,477
|
98,393,006
|
78,484,165
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
26,400,964
|
33,213,205
|
43,191,031
|
18,243,337
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
23,578,192
|
29,978,962
|
40,204,791
|
14,849,477
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
201,287,650
|
170,607,438
|
211,037,474
|
196,588,132
|
|