MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

TRI

 Công ty Cổ phần Nước giải khát Sài Gòn

Hủy niêm yết trên HOSE từ 09/04/2012
Cập nhật:
15:15 Chủ nhật, 08/04/2012
1.8
  -0.1 (-5.26%)
Khối lượng
2,020
  • Giá tham chiếu
    1.9
  • Giá trần
    2
  • Giá sàn
    1.8
  • Giá mở cửa
    1.8
  • Giá cao nhất
    1.8
  • Giá thấp nhất
    1.8
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    3.03 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 28/12/2001
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 29.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 3,740,300
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 29/02/2008: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 31/05/2007: Bán ưu đãi, tỷ lệ 10%
- 06/03/2007: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 20/01/2006: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 18/01/2005: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -3.15
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -3.15
  •        P/E :
    -0.57
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    -0.74
  •        P/B:
    -2.42
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,913
  • KLCP đang niêm yết:
    27,548,360
  • KLCP đang lưu hành:
    27,548,360
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    49.59
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2011 Quý 2- 2011 Quý 3- 2011 Quý 4- 2011 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 601,144,008 588,353,461 695,717,483 783,227,314
Giá vốn hàng bán 455,185,415 457,890,397 584,380,629 624,534,575
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV 125,409,680 114,861,852 93,547,600 117,501,207
Lợi nhuận tài chính -48,664,557 -8,798,407 61,020,956 -19,983,359
Lợi nhuận khác -1,457,988 -675,175 -147,665 8,634,217
Tổng lợi nhuận trước thuế -144,988,842 -86,180,972 1,902,627 -86,731,883
Lợi nhuận sau thuế -144,988,842 -86,180,972 1,902,627 -86,731,883
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -143,708,061 -82,296,146 3,637,627 -86,731,883
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 177,831,008 201,037,244 76,355,708 75,264,520
Tổng tài sản 325,818,605 379,986,982 198,880,968 219,610,561
Nợ ngắn hạn 241,993,905 268,114,111 132,122,200 239,670,072
Tổng nợ 322,365,985 312,417,576 132,401,263 240,107,746
Vốn chủ sở hữu -5,252,566 62,749,046 66,479,705 -20,497,185
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.