MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

TNT

 Công ty Cổ phần Tập đoàn TNT (HOSE)

CTCP Tập đoàn TNT - TNT Group
Tiền thân của Công ty Cổ phần Tài nguyên là Công ty TNHH Dương Quân được thành lập ngày 24/02/2006, với vốn điều lệ ban đầu là 3,6 tỷ đồng Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số 0102024446 do Sở Kế hoạch và Đầu tư Hà Nội cấp ngày 24/02/2006. Ngày 25/8/2006, Công ty TNHH Dương Quân được đổi tên thành Công ty TNHH Tư vấn và Đầu tư Tài Nguyên. Ngày 18/6/2008 đổi tên thành Công ty Cổ phần Tài Nguyên.
Cập nhật:
15:15 Thứ 4, 24/04/2024
5.25
  0.05 (0.96%)
Khối lượng
201,500
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    5.2
  • Giá trần
    5.56
  • Giá sàn
    4.84
  • Giá mở cửa
    5.38
  • Giá cao nhất
    5.4
  • Giá thấp nhất
    5.25
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    72,900
  • GT Mua
    0.43 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.04 (Tỷ)
  • Room còn lại
    47.93 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 21/05/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 28.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 8,500,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 14/12/2021: Phát hành riêng lẻ 00
- 23/12/2015: Bán ưu đãi, tỷ lệ 200%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.43
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.43
  •        P/E :
    12.11
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.34
  •        P/B:
    0.39
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    836,270
  • KLCP đang niêm yết:
    51,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    51,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    267.75
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 50,635,044 106,211,787 208,538,300 261,803,758
Giá vốn hàng bán 49,873,615 104,585,948 202,088,130 252,675,243
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 761,429 1,625,839 6,450,170 9,128,514
Lợi nhuận tài chính 2,098,656 2,801,826 963,206 8,529,974
Lợi nhuận khác -5,596 -2,315,557 27,930
Tổng lợi nhuận trước thuế 4,503,209 5,821,920 2,852,270 13,774,656
Lợi nhuận sau thuế 3,602,567 4,646,132 2,268,819 11,596,122
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 3,602,567 4,646,132 2,268,819 11,596,122
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 539,223,076 636,637,675 640,340,983 585,946,729
Tổng tài sản 638,384,732 712,800,395 1,760,040,356 1,608,824,380
Nợ ngắn hạn 72,449,269 142,334,530 295,935,017 85,243,498
Tổng nợ 75,192,662 144,962,193 1,128,596,680 927,032,981
Vốn chủ sở hữu 563,192,070 567,838,201 631,443,676 681,791,399
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.