Doanh thu bán hàng và CCDV
|
50,635,044
|
106,211,787
|
208,538,300
|
261,803,758
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
761,429
|
1,625,839
|
6,450,170
|
9,128,514
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
4,503,209
|
5,821,920
|
2,852,270
|
13,774,656
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
3,602,567
|
4,646,132
|
2,268,819
|
11,596,122
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
539,223,076
|
636,637,675
|
640,340,983
|
585,946,729
|
|