MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

TN1

 Công ty Cổ phần Rox Key Holdings (HOSE)

Logo Công ty Cổ phần Rox Key Holdings - TN1>
Công ty được thành lập theo Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp công ty cổ phần do Sở Kế hoạch và Đầu tư thành phố Hà Nội cấp lần đầu ngày 23 tháng 10 năm 2014 và cấp thay đổi lần thứ 8 ngày 04 tháng 10 năm 2018. Vốn điều lệ đăng ký lần đầu là 38 tỷ đồng. Công ty đã tiến hành tăng vốn điều lệ lên 133 tỷ đồng theo phương thức phát hành cho cổ đông hiện hữu và các cổ đông này đã góp đủ số vốn tăng thêm vào ngày 22 tháng 08 năm 2018.
Cập nhật:
15:15 Thứ 3, 23/04/2024
13.9
  -0.05 (-0.36%)
Khối lượng
100
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    13.95
  • Giá trần
    14.9
  • Giá sàn
    13
  • Giá mở cửa
    13.9
  • Giá cao nhất
    13.9
  • Giá thấp nhất
    13.9
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -100
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 30/05/2019
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 36.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 13,300,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 17/07/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 16/06/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 25%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 17/12/2021: Phát hành bằng Cổ phiếu, tỷ lệ
- 23/07/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 45%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 21/01/2021: Bán ưu đãi, tỷ lệ 9%
- 30/10/2020: Phát hành riêng lẻ 00
- 21/08/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 32%
- 26/09/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.24
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.24
  •        P/E :
    11.21
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    21.18
  •        P/B:
    0.75
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    2,680
  • KLCP đang niêm yết:
    49,665,950
  • KLCP đang lưu hành:
    49,665,950
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    690.36
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 210,637,379 324,319,563 262,414,493 182,231,324
Giá vốn hàng bán 149,294,954 231,946,088 203,570,944 140,065,022
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 61,342,425 92,373,474 58,843,549 42,166,302
Lợi nhuận tài chính -6,205,592 -7,998,907 -7,554,379 -4,713,518
Lợi nhuận khác 324,684 -14,526 1,140,495 -1,996,049
Tổng lợi nhuận trước thuế 22,850,411 48,917,470 35,828,193 -30,909,983
Lợi nhuận sau thuế 15,570,375 34,887,990 27,609,094 -24,453,321
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 18,929,720 31,318,990 26,381,055 -24,706,843
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,435,671,859 1,502,756,928 1,408,964,393 1,411,353,940
Tổng tài sản 1,630,740,770 1,695,577,163 1,690,434,874 1,689,011,651
Nợ ngắn hạn 234,187,612 264,034,158 250,860,569 274,996,089
Tổng nợ 724,987,612 754,834,158 742,765,992 765,796,089
Vốn chủ sở hữu 905,753,157 940,743,006 947,668,882 923,215,562
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.