MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

TMT

 Công ty Cổ phần Ô tô TMT (HOSE)

Công ty Cổ phần Ô tô TMT - TMT MOTORS
Công ty Cổ phần Ô tô TMT tiền thân là Công ty Vật tư thiết bị Cơ khí Giao thông Vận tải thuộc Cục cơ khí – Bộ Giao thông Vận tải, thành lập từ 27/10/1976. Ngày 14/04/2006, Bộ Giao thông Vận tải đã có Quyết định số 870/QĐ-BGTVT phê duyệt phương án và chuyển mô hình hoạt đông của Công ty thành Công ty Cổ phần. Vốn điều lệ của Công ty là 25.000.000.000 đồng.
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 19/04/2024
11.8
  -0.15 (-1.26%)
Khối lượng
12,900
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    11.95
  • Giá trần
    12.75
  • Giá sàn
    11.15
  • Giá mở cửa
    11.15
  • Giá cao nhất
    11.8
  • Giá thấp nhất
    11.15
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -11,900
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.13 (Tỷ)
  • Room còn lại
    46.37 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 22/01/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 55.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 12,577,500
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 21/04/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 29/09/2016: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 01/06/2016: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
- 20/02/2016: Phát hành cho CBCNV 00
- 30/07/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 38.5%
- 17/12/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 10/09/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 13/05/2014: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 8.52%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 10/02/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.04
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.04
  •        P/E :
    280.82
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.77
  •        P/B:
    1.00
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    7,280
  • KLCP đang niêm yết:
    37,287,680
  • KLCP đang lưu hành:
    36,877,980
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    435.16
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 713,033,277 831,661,073 446,356,973 661,315,153
Giá vốn hàng bán 625,031,843 773,137,613 386,771,864 679,444,303
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 75,864,911 53,672,022 59,140,721 -18,604,732
Lợi nhuận tài chính -35,523,782 -40,354,337 -39,194,103 32,688,577
Lợi nhuận khác 1,089,297 13,212,417 804,700 47,201,212
Tổng lợi nhuận trước thuế 3,814,278 962,609 169,945 26,559,822
Lợi nhuận sau thuế 1,957,824 -720,277 141,091 -287,584
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 2,003,157 -581,958 341,671 -213,298
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 2,295,083,880 2,012,352,599 1,780,465,831 1,637,612,404
Tổng tài sản 2,796,418,283 2,497,308,041 2,295,311,373 2,170,669,402
Nợ ngắn hạn 2,240,135,029 1,962,980,221 1,738,304,091 1,547,327,641
Tổng nợ 2,358,981,020 2,060,591,054 1,858,514,468 1,734,148,287
Vốn chủ sở hữu 437,437,264 436,716,987 436,796,904 436,521,115
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.