MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

TMP

 Công ty cổ phần Thủy điện Thác Mơ (HOSE)

CTCP Thủy điện Thác Mơ - TMHPC - TMP
Nhà máy Thuỷ điện Thác Mơ (nay là Công ty cổ phần Thuỷ điện Thác Mơ) được thành lập theo Quyết định số 361 NL/TCCB-LĐ ngày 11/6/1994 của Bộ Năng lượng, là đơn vị trực thuộc Công ty Điện lực 2.Ngày 26 tháng 8 năm 2005, Bộ trưởng Bộ Công nghiệp ký quyết định số 2747/QĐ-BCN về việc cổ phần hoá Công ty Thuỷ điện Thác Mơ. Công ty chính thức niêm yết cổ phiếu trên Sở giao dịch chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh từ 18/06/2009 với mã chứng khoán TMP
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 19/04/2024
67.4
  -0.6 (-0.88%)
Khối lượng
600
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    68
  • Giá trần
    72.7
  • Giá sàn
    63.3
  • Giá mở cửa
    65.5
  • Giá cao nhất
    67.5
  • Giá thấp nhất
    65.5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.22 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 18/06/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 24.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 70,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 19/01/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 38.83%
- 24/11/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 26%
- 23/10/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 14/07/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 09/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 16/12/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 23/09/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12.3%
- 07/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 45%
- 09/03/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 17/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 20/12/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 29/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 14/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 21/11/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 19/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 21%
- 29/12/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 16/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 12/06/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 11/07/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 15/07/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 10/11/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    7.02
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    6.73
  •        P/E :
    9.60
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    25.96
  •        P/B:
    2.54
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,910
  • KLCP đang niêm yết:
    70,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    70,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    4,718.00
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 196,680,144 209,587,854 228,468,674 219,237,043
Giá vốn hàng bán 56,775,428 75,043,070 82,624,242 101,821,897
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 139,904,716 134,544,785 145,844,431 117,415,146
Lợi nhuận tài chính -2,127,743 22,041,701 11,600,524 20,616,057
Lợi nhuận khác 13,844 269,688 86,753
Tổng lợi nhuận trước thuế 126,361,394 157,217,976 139,402,610 112,384,871
Lợi nhuận sau thuế 104,332,651 131,649,020 115,821,588 94,288,854
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 102,978,660 130,679,444 114,936,473 92,314,784
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,146,567,786 1,180,926,045 1,254,095,440 1,019,942,053
Tổng tài sản 2,301,856,582 2,337,836,661 2,393,786,262 2,149,512,149
Nợ ngắn hạn 142,612,509 245,446,438 191,786,966 493,358,464
Tổng nợ 510,576,716 598,697,156 538,825,169 848,532,203
Vốn chủ sở hữu 1,791,279,866 1,739,139,505 1,854,961,093 1,300,979,946
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.