MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

TLG

 Công ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long (HOSE)

Công ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long - TLG
Công ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long tiền thân là Cơ sở bút bi Thiên Long được thành lập năm 1981. Năm 1996, Cơ sở bút bi Thiên Long chuyển đổi thành Công ty TNHH SX-TM Thiên Long. Tháng 03 năm 2005, Công ty TNHH SX-TM Thiên Long chính thức chuyển đổi thành Công ty Cổ phần SX-TM Thiên Long với vốn điều lệ là 100 tỷ đồng. Năm 2010 chính thức niêm yết tại HSX với mã TLG
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 19/04/2024
47.5
  -0.05 (-0.11%)
Khối lượng
73,600
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    47.55
  • Giá trần
    50.8
  • Giá sàn
    44.25
  • Giá mở cửa
    47.55
  • Giá cao nhất
    47.55
  • Giá thấp nhất
    46.8
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    1,500
  • GT Mua
    0.34 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.26 (Tỷ)
  • Room còn lại
    77.48 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 26/03/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 35.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 15,500,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 13/10/2023: Phát hành cho CBCNV 00
- 23/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 29/12/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 20/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 05/01/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 27/07/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 12/01/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 24/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 05/03/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 19/09/2019: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 24/04/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 05/03/2019: Phát hành riêng lẻ 00
- 30/08/2018: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 30%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 21/12/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 07/11/2017: Phát hành cho CBCNV 00
- 13/07/2017: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 30%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 07/12/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 22/06/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 23/02/2016: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 30%
- 30/11/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 03/07/2015: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 06/10/2014: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 10/06/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 27/09/2013: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 18/06/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 26/10/2012: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
- 11/11/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 04/06/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    4.65
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    4.65
  •        P/E :
    10.21
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    27.23
  •        P/B:
    1.78
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    92,730
  • KLCP đang niêm yết:
    78,594,453
  • KLCP đang lưu hành:
    78,594,453
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    3,733.24
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 941,710,281 1,072,445,038 788,705,025 693,811,456
Giá vốn hàng bán 534,031,692 591,261,110 430,722,806 393,318,937
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 384,490,255 478,050,455 354,276,267 295,721,695
Lợi nhuận tài chính 4,477,492 8,615,030 -358,662 10,089,759
Lợi nhuận khác 3,243,786 2,212,196 1,537,423 999,243
Tổng lợi nhuận trước thuế 125,928,786 211,574,595 75,349,717 39,109,558
Lợi nhuận sau thuế 100,071,761 168,163,332 59,464,550 28,474,629
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 100,706,186 169,200,153 60,252,649 28,781,549
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 2,039,051,933 2,286,587,996 1,923,955,712 2,074,455,057
Tổng tài sản 2,783,151,127 3,031,430,203 2,661,381,374 2,808,448,179
Nợ ngắn hạn 665,447,127 933,088,966 508,023,758 659,537,277
Tổng nợ 768,607,687 1,028,798,757 601,111,173 714,468,096
Vốn chủ sở hữu 2,014,543,440 2,002,631,446 2,060,270,201 2,093,980,083
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.