MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

TIP

 Công ty cổ phần Phát triển Khu Công nghiệp Tín Nghĩa (HOSE)

CTCP Phát triển Khu Công nghiệp Tín Nghĩa - TIP
CTCP phát triển KCN Tín Nghĩa tiền thân là Xí nghiệp Dịch vụ và Phát triển Khu Công nghiệp Tam Phước, được thành lập căn cứ trên QĐ 129/2002/QĐCT ngày 23/05/2002 của Công ty Tín Nghĩa. 06/10/2003, KCN Tam Phước được thành lập theo Quyết định số 3576/QĐCT-UBT của Chủ tịch Uỷ ban nhân dân tỉnh Đồng Nai. 24/9/2007, Tỉnh Uỷ Đồng Nai ban hành quyết định số 222-CV/TU phê duyệt phương án và chuyển Xí nghiệp Dịch vụ và Phát triển Khu Công nghiệp Tam Phước thành CTCP.
Cập nhật:
15:15 Thứ 4, 24/04/2024
23.2
  1.1 (4.98%)
Khối lượng
283,200
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    22.1
  • Giá trần
    23.6
  • Giá sàn
    20.6
  • Giá mở cửa
    22.8
  • Giá cao nhất
    23.2
  • Giá thấp nhất
    22.6
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    39,300
  • GT Mua
    0.91 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    33.19 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 06/06/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 17.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 26,003,143
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 09/11/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 18/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 29/12/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 28/04/2022: Bán ưu đãi, tỷ lệ 150%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 30/12/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 14/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 10/01/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 19/04/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 27/02/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 11/04/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 21/12/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 08/04/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    3.02
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    3.02
  •        P/E :
    7.67
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    26.56
  •        P/B:
    0.85
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    425,400
  • KLCP đang niêm yết:
    65,007,857
  • KLCP đang lưu hành:
    65,007,857
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,508.18
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 37,993,385 40,427,011 47,539,311 38,393,411
Giá vốn hàng bán 17,933,365 19,040,330 20,327,264 17,315,270
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 20,060,020 21,386,681 27,212,047 21,078,141
Lợi nhuận tài chính 3,952,235 70,907,776 86,383,142 17,952,866
Lợi nhuận khác -426,984 -624,174 117,101 -352,370
Tổng lợi nhuận trước thuế 18,590,158 86,839,411 119,284,159 32,844,255
Lợi nhuận sau thuế 15,195,312 69,399,609 104,098,295 28,072,827
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 13,745,385 67,825,711 102,587,714 27,251,662
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,472,359,520 1,539,099,319 1,524,849,447 1,551,440,304
Tổng tài sản 1,943,893,223 2,006,819,397 2,001,541,691 2,020,370,605
Nợ ngắn hạn 88,668,117 84,838,907 54,855,241 73,432,384
Tổng nợ 273,355,933 268,108,817 236,742,244 253,901,481
Vốn chủ sở hữu 1,670,537,290 1,738,710,580 1,764,799,447 1,766,469,124
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.