Thông tin giao dịch
THG
Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang (HOSE)
1977 Công ty xây dựng thuỷ lợi Tiền Giang được thành lập.11/07/1983 Xí nghiệp Thi công Cơ giới Thủy lợi sáp nhập với Công ty Xây dựng Thủy lợi thành Xí nghiệp Xây dựng Thủy lợi Tiền Giang.
1996 Xí nghiệp Xây dựng Thủy lợi Tiền Giang chuyển đổi thành Công ty Xây dựng Thủy lợi Tiền Giang. 2004 Công ty Xây dựng Thủy lợi Tiền Giang được cổ phần hóa và đổi tên thành Công ty Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Tiền Giang
Cập nhật:
13:39 Thứ 6, 29/03/2024
41.2
-0.15 (-0.36%)
Đang giao dịch
-
Giá tham chiếu
41.35
-
Giá trần
44.2
-
Giá sàn
38.5
-
Giá mở cửa
41.1
-
Giá cao nhất
41.35
-
Giá thấp nhất
41.1
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KL Mua
0
-
KL Bán
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
48.17
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
28/07/2011
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
20.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
8,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 1- 2023
|
Quý 2- 2023
|
Quý 3- 2023
|
Quý 4- 2023
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
355,252,375
|
405,739,965
|
468,515,570
|
440,299,417
|
|
Giá vốn hàng bán
|
275,166,754
|
310,114,181
|
351,979,648
|
356,652,434
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
80,085,621
|
95,625,785
|
116,535,922
|
83,646,983
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-982,622
|
-687,124
|
-872,095
|
-887,864
|
|
Lợi nhuận khác
|
24,614
|
-430,155
|
-63,653
|
2,822,086
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
37,331,991
|
38,915,691
|
50,228,568
|
25,338,893
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
30,635,861
|
31,030,135
|
39,122,915
|
21,017,278
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
30,186,735
|
30,358,716
|
38,614,336
|
20,465,453
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
1,202,144,693
|
1,223,168,479
|
1,306,960,023
|
1,315,593,358
|
|
Tổng tài sản
|
1,802,875,318
|
1,811,512,978
|
1,883,820,932
|
1,891,257,154
|
|
Nợ ngắn hạn
|
821,706,283
|
868,866,418
|
901,462,826
|
1,029,004,826
|
|
Tổng nợ
|
1,150,532,320
|
1,180,223,329
|
1,212,992,218
|
1,199,403,363
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
652,342,999
|
631,289,649
|
670,828,714
|
691,853,792
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.