Doanh thu thuần về BH và cung cấp DV
|
14,797,744
|
2,109,948
|
2,073,750
|
2,623,660
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV
|
20,503
|
17,023
|
17,222
|
22,517
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-1,020,135
|
235,250
|
-4,062,069
|
-266,545
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-1,020,135
|
184,506
|
-4,062,069
|
-266,545
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
122,826,765
|
118,741,422
|
118,492,605
|
112,699,246
|
|