MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

TDW

 Công ty Cổ phần Cấp nước Thủ Đức (HOSE)

Logo Công ty Cổ phần Cấp nước Thủ Đức - TDW>
Ngày 31/07/1991 sở Giao Thông công chánh thành phố Hồ Chí Minh ký Quyết định 202/QĐ-TCNTL về việc thành lập Chi nhánh cấp nước Thủ Đức Biên Hòa. Ngày 12/01/2005 Tổng công ty cấp nước Sài Gòn ký Quyết định số 012/QĐ-CN-TCLĐTL về việc đổi tên Chi nhánh cấp nước Thủ Đức Biên Hòa thành Chi nhánh cấp nước thủ Đức. Công ty chính thức chuyển thành Công ty cổ phần từ ngày 18/01/2007
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 19/04/2024
46.6
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    46.6
  • Giá trần
    49.85
  • Giá sàn
    43.35
  • Giá mở cửa
    0
  • Giá cao nhất
    46.6
  • Giá thấp nhất
    46.6
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    46.92 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 11/11/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 9.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 8,500,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 28/09/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/07/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 31/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 11/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 12/05/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 25/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 06/05/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 17/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9.5%
- 24/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 11/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 30/11/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 19%
- 15/09/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 13/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 13/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 05/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 26/04/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    6.12
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    6.12
  •        P/E :
    7.62
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    27.31
  •        P/B:
    1.71
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    120
  • KLCP đang niêm yết:
    8,500,000
  • KLCP đang lưu hành:
    8,500,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    396.10
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 340,360,054 328,059,065 317,300,197 296,951,606
Giá vốn hàng bán 246,381,649 176,188,097 203,295,370 199,810,555
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 93,978,404 151,870,968 114,002,759 97,032,276
Lợi nhuận tài chính -117,481 -321,464 -280,166 -289,120
Lợi nhuận khác -1,865 236,542 2,410,654 3,909,174
Tổng lợi nhuận trước thuế 18,975,187 20,860,776 9,129,282 16,701,574
Lợi nhuận sau thuế 14,919,979 16,617,645 7,208,991 13,234,142
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 14,919,979 16,617,645 7,208,991 13,234,142
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 226,097,066 252,858,935 249,767,640 183,872,832
Tổng tài sản 454,760,740 490,331,582 494,230,725 465,827,023
Nợ ngắn hạn 170,242,672 239,907,505 236,169,083 210,252,304
Tổng nợ 204,546,929 267,779,401 264,040,979 233,682,034
Vốn chủ sở hữu 250,213,811 222,552,181 230,189,747 232,144,988
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.