TÊN CỔ ĐÔNG
|
SỐ CỔ PHIẾU
|
TỶ LỆ %
|
TÍNH ĐẾN NGÀY
|
Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Quỳnh Phúc
|
7,072,727
|
7.39
|
03/08/2021
|
Công ty TNHH Thương mại N.T.P
|
6,000,000
|
6.27
|
06/04/2020
|
Phạm Văn Chiến
|
5,360,880
|
5.6
|
21/06/2019
|
CTCP Nhựa Thiếu niên Tiền phong phía Nam
|
4,492,900
|
4.69
|
22/03/2022
|
Nguyễn Hiền Triết
|
4,000,000
|
4.18
|
21/06/2019
|
Tổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Bưu điện
|
3,562,250
|
3.72
|
21/06/2019
|
CTCP Tân Thanh
|
3,000,000
|
3.13
|
06/03/2020
|
Hanoi Investments Holdings Limited
|
2,972,590
|
3.11
|
12/07/2019
|
Hồ Lê Minh
|
2,000,000
|
2.09
|
21/06/2019
|
Trần Thế Hưng
|
1,246,725
|
1.3
|
31/12/2019
|
Norges Bank
|
1,050,000
|
1.1
|
01/09/2020
|
Nguyễn Thị Diên
|
1,040,000
|
1.09
|
14/10/2021
|
Vietnam Co-Investment Fund
|
970,000
|
1.01
|
12/07/2019
|
Võ Văn Bình
|
750,000
|
0.78
|
09/12/2021
|
Nguyễn Văn Trí
|
600,000
|
0.63
|
18/12/2020
|
Dương Hoàng Sơn
|
466,525
|
0.49
|
30/06/2019
|
Tăng Tố Vân
|
40,000
|
0.04
|
31/12/2019
|
Lê Bạch Liên
|
30,400
|
0.03
|
24/06/2021
|
|