Doanh thu thuần về BH và cung cấp DV
|
117,598,917
|
139,431,386
|
|
158,183,515
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV
|
14,213,132
|
10,555,845
|
8,606,494
|
9,985,580
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
8,198,410
|
4,953,697
|
1,606,280
|
2,545,441
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
8,027,990
|
4,953,697
|
1,206,280
|
2,545,441
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
132,355,897
|
156,047,310
|
156,993,210
|
165,598,089
|
|