MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

TCO

 Công ty Cổ phần TCO Holdings (HOSE)

CTCP Vận tải Đa phương thức Duyên Hải - TASA DUYENHAI - TCO
Năm 1997: Thành lập Công ty TNHH Vận tải Duyên Hải hoạt động trong lĩnh vực vận tải và kho bãi. Đến 2007 Thành lập các công ty TNHH (nay là các công ty thành viên) hoạt động trong lĩnh vực vận tải đa phương thức. Tháng 03/2008: Hợp nhất 4 công ty thành viên thành CTCP Vận tải Đa phương thức Duyên Hải. Tháng 09/2009: Đăng ký giao dịch cổ phiếu của công ty đại chúng chưa niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 19/04/2024
9.8
  -0.4 (-3.92%)
Khối lượng
12,500
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    10.2
  • Giá trần
    10.9
  • Giá sàn
    9.49
  • Giá mở cửa
    10
  • Giá cao nhất
    10.2
  • Giá thấp nhất
    9.49
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.35 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:06/10/2009
Với Khối lượng (cp):9,090,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):10.0
Ngày giao dịch cuối cùng:15/12/2011
Ngày giao dịch đầu tiên: 27/02/2012
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 10.3
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 12,870,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 18/11/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 22/10/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 06/11/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 25/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 11/11/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 12/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 04/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 18/01/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 23/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 20/01/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 21/04/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 26/08/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11%
- 15/07/2015: Phát hành cho CBCNV 00
- 03/06/2015: Bán ưu đãi, tỷ lệ 23.22%
- 04/05/2015: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
- 27/08/2014: Phát hành riêng lẻ 00
- 11/06/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 07/01/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 14/08/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 22/02/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 06/01/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.40
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.40
  •        P/E :
    24.32
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    16.79
  •        P/B:
    0.58
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    11,440
  • KLCP đang niêm yết:
    18,711,000
  • KLCP đang lưu hành:
    18,711,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    183.37
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 170,252,144 242,577,282 1,386,240,063 29,483,885
Giá vốn hàng bán 134,018,853 213,538,408 1,366,711,756 23,357,775
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 36,233,291 29,038,875 19,528,308 6,126,110
Lợi nhuận tài chính 2,845,755 75,167,491 44,500,842 12,970,528
Lợi nhuận khác 1,616,040 1,789,460 -238,362 488,073
Tổng lợi nhuận trước thuế 21,009,533 54,659,113 44,057,089 9,042,639
Lợi nhuận sau thuế 17,860,520 46,789,900 41,077,929 7,182,250
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 17,738,895 47,443,199 44,383,285 7,180,827
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 131,672,650 363,291,599 321,621,683 864,898,263
Tổng tài sản 220,371,419 377,543,948 324,037,560 1,167,193,692
Nợ ngắn hạn 19,403,324 64,220,247 14,767,387 824,514,608
Tổng nợ 20,167,310 67,751,543 14,782,387 850,877,704
Vốn chủ sở hữu 200,204,109 309,792,405 309,255,174 316,315,989
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.