Thông tin giao dịch
TCM
Công ty Cổ phần Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công (HOSE)
Công ty Cổ phần Dệt May Thành Công tiền thân là Hãng Tái Thành Kỹ nghệ Dệt được thành lập năm - 1967. Tháng 08/1976 được chuyển thành Xí nghiệp quốc doanh với tên gọi Nhà máy Dệt Tái Thành, sau đó lần lượt được đổi tên thành Nhà máy Dệt Thành Công, Công ty Dệt Thành Công. Năm 2000 đổi tên thành Công Ty Dệt May Thành Công. Tháng 07/2006, chuyển đổi hình thức hoạt động thành Công ty Cổ phần Dệt May Thành Công.
Cập nhật lúc 15:15 Thứ 4, 27/01/2021
85
-0.5 (-0.6%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
85.5
-
Giá trần
91.4
-
Giá sàn
79.6
-
Giá mở cửa
82.5
-
Giá cao nhất
85
-
Giá thấp nhất
81.8
-
-
GD ròng NĐTNN
-1,400
-
Room NN còn lại
3.05
(%)
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
24.54
-
(**) Hệ số beta:
1.08
-
KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
370,820
-
KLCP đang niêm yết:
65,855,212
-
KLCP đang lưu hành:
61,967,899
-
Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
5,267.27
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
15/10/2007
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
54.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
18,982,497
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4-2019
|
Quý 1-2020
|
Quý 2-2020
|
Quý 3-2020
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
855,443,086
|
790,331,169
|
947,724,794
|
980,177,387
|
|
Giá vốn hàng bán
|
705,890,522
|
676,579,047
|
759,936,850
|
804,222,494
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
149,145,243
|
113,597,748
|
187,787,944
|
175,362,362
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
4,131,869
|
-4,803,852
|
-2,707,584
|
-929,425
|
|
Lợi nhuận khác
|
1,227,951
|
154,526
|
683,791
|
448,717
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
81,318,066
|
42,137,328
|
100,985,952
|
106,252,293
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
63,235,220
|
33,935,506
|
81,130,925
|
85,554,202
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
62,661,874
|
33,937,853
|
81,075,421
|
85,192,694
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
1,624,461,031
|
1,603,280,349
|
1,828,703,998
|
1,718,277,581
|
|
Tổng tài sản
|
2,922,804,725
|
2,875,426,481
|
3,071,490,054
|
2,935,697,565
|
|
Nợ ngắn hạn
|
1,331,355,716
|
1,283,598,292
|
1,532,866,578
|
1,271,379,985
|
|
Tổng nợ
|
1,497,537,642
|
1,446,624,985
|
1,634,458,110
|
1,372,569,892
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
1,425,267,084
|
1,428,801,497
|
1,437,031,944
|
1,563,127,674
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.