MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

TCM

 Công ty Cổ phần Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công (HOSE)

CTCP Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công - TCM
Công ty Cổ phần Dệt May Thành Công tiền thân là Hãng Tái Thành Kỹ nghệ Dệt được thành lập năm - 1967. Tháng 08/1976 được chuyển thành Xí nghiệp quốc doanh với tên gọi Nhà máy Dệt Tái Thành, sau đó lần lượt được đổi tên thành Nhà máy Dệt Thành Công, Công ty Dệt Thành Công. Năm 2000 đổi tên thành Công Ty Dệt May Thành Công. Tháng 07/2006, chuyển đổi hình thức hoạt động thành Công ty Cổ phần Dệt May Thành Công.
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 19/04/2024
44.2
  2.85 (6.89%)
Khối lượng
1,027,000
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    41.35
  • Giá trần
    44.2
  • Giá sàn
    38.5
  • Giá mở cửa
    41
  • Giá cao nhất
    44.2
  • Giá thấp nhất
    39.95
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -142,100
  • GT Mua
    0.05 (Tỷ)
  • GT Bán
    5.85 (Tỷ)
  • Room còn lại
    1.71 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 15/10/2007
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 54.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 18,982,497
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 24/10/2023: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 13%
- 07/06/2022: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 20/05/2021: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 11/01/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 24/07/2020: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 7%
- 26/02/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 28/05/2019: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 7%
- 26/02/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 21/05/2018: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
- 13/02/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 20/06/2017: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 31/10/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 18/02/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 02/06/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 18/12/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 23/04/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 19/07/2013: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 22/02/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 16/07/2009: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 12%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.63
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.63
  •        P/E :
    27.08
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    24.74
  •        P/B:
    2.04
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    944,260
  • KLCP đang niêm yết:
    92,697,714
  • KLCP đang lưu hành:
    92,597,264
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    4,092.80
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 3,537,497,633 4,340,749,507 3,327,935,319 3,327,935,319
Giá vốn hàng bán 3,021,913,805 3,627,138,945 2,826,139,952 2,826,139,952
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 513,501,901 710,250,065 498,684,554 498,684,554
Lợi nhuận tài chính 9,265,707 -24,359,322 -31,277,702 -31,277,702
Lợi nhuận khác 2,807,477 3,982,879 4,269,766 4,269,766
Tổng lợi nhuận trước thuế 178,499,105 350,304,794 188,819,404 188,819,404
Lợi nhuận sau thuế 143,658,558 281,069,424 133,804,253 133,804,253
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 142,517,161 279,344,883 131,907,022 131,907,022
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 2,351,259,832 2,166,735,824 2,130,754,199 2,130,754,199
Tổng tài sản 3,606,390,631 3,477,066,570 3,279,364,385 3,279,364,385
Nợ ngắn hạn 1,757,418,059 1,311,885,606 1,173,414,840 1,173,414,840
Tổng nợ 1,897,855,937 1,498,209,162 1,269,227,733 1,269,227,733
Vốn chủ sở hữu 1,708,534,695 1,978,857,408 2,010,136,652 2,010,136,652
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.