Thông tin giao dịch
ST8
Công ty Cổ phần Siêu Thanh (HOSE)
Công ty TNHH TM & DV Siêu Thanh thành lập ngày 15 tháng 06 năm 1994 với vốn đầu tư ban đầu chỉ 300.000.000 đồng và hoạt động với chuyên ngành kinh doanh mua bán: Máy móc, vật tư thiết bị công nghiệp, thiết bị điện tử, kim khí điện máy, điện tử gia dụng, máy móc văn phòng, văn phòng phẩm và phụ tùng thay thế.Ngày 10/12/2007, Siêu Thanh được cấp phép niêm yết cổ phiếu trên sở Giao Dịch Chứng Khoán Tp.HCM với mã ST8.
Cập nhật lúc 15:15 Thứ 6, 20/04/2018
18.1
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
18.1
-
Giá trần
19.35
-
Giá sàn
16.85
-
Giá mở cửa
18.1
-
Giá cao nhất
18.1
-
Giá thấp nhất
18.1
-
-
GD ròng NĐTNN
0
-
Room NN còn lại
0.00
(%)
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
11.25
-
(**) Hệ số beta:
0.50
-
KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
1,041
-
KLCP đang niêm yết:
25,720,902
-
KLCP đang lưu hành:
25,720,902
-
Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
465.55
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
18/12/2007
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
89.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
8,200,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Năm 2014 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2015 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2016 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2017 (Đã kiểm toán)
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
1,142,729,687
|
1,331,109,297
|
1,595,749,956
|
1,680,440,751
|
|
Giá vốn hàng bán
|
938,964,779
|
1,125,141,654
|
1,358,337,027
|
1,465,175,255
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
203,137,745
|
202,607,793
|
230,107,402
|
206,895,601
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
4,184,176
|
7,075,231
|
5,695,707
|
1,248,795
|
|
Lợi nhuận khác
|
6,392,555
|
6,778,439
|
6,869,919
|
22,116,085
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
77,143,587
|
78,540,749
|
81,167,856
|
36,484,687
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
60,388,534
|
61,905,684
|
64,721,159
|
28,704,554
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
54,988,558
|
50,329,461
|
52,051,550
|
24,890,034
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
263,983,739
|
321,090,864
|
283,183,681
|
336,161,793
|
|
Tổng tài sản
|
388,665,244
|
440,888,061
|
409,063,180
|
470,487,337
|
|
Nợ ngắn hạn
|
51,311,251
|
66,553,315
|
70,350,007
|
128,642,668
|
|
Tổng nợ
|
53,094,315
|
67,888,633
|
71,752,298
|
130,389,449
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
288,029,827
|
372,999,429
|
337,310,883
|
340,097,888
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.