MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SMC

 Công ty Cổ phần Ðầu tư Thương mại SMC (HOSE)

CTCP Ðầu tư Thương mại SMC - SMC Trading Investment
Tiền thân của Công ty Cổ phần Đầu tư Thương Mại SMC là Cửa hàng Vật Liệu Xây Dựng số 1 được thành lập vào năm 1988. Năm 1996, Cửa hàng Vật Liệu Xây Dựng số 1 được chuyển thành Xí nghiệp Sản Xuất Kinh Doanh Vật Liệu Xây Dựng Số 1 trực thuộc Công ty Xây lắp Thương Mại2 Bộ Thương Mại. Ngày 19/08/2004, Xí nghiệp sản Xuất Kinh Doanh Vật Liệu xây Dựng Số 1 đã được chính thức chuyển thành Công ty Cổ phần Đầu Tư Thương Mại SMC theo quyết định số 1166/QĐBTM.
Đưa cp vào diện cảnh báo và kiểm soát từ 10.4.2024
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 19/04/2024
11.25
  -0.15 (-1.32%)
Khối lượng
954,200
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    11.4
  • Giá trần
    12.15
  • Giá sàn
    10.65
  • Giá mở cửa
    11.4
  • Giá cao nhất
    11.4
  • Giá thấp nhất
    10.65
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 30/10/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 32.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 6,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 03/10/2022: Phát hành cho CBCNV 00
- 28/06/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
- 19/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 12/11/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 03/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 20/10/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 14/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 09/10/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 26/07/2019: Phát hành cho CBCNV 00
- 12/07/2019: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 12/10/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 18/07/2018: Phát hành cho CBCNV 00
- 06/07/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 30%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 28/08/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 25/04/2017: Phát hành riêng lẻ 00
- 19/04/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 27/12/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 14/09/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 03/11/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 07/03/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 10/07/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 31/01/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 20/02/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 16/11/2011: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
- 03/08/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 09/12/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 26/02/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -11.75
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -11.75
  •        P/E :
    -0.96
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.23
  •        P/B:
    1.03
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,142,910
  • KLCP đang niêm yết:
    73,678,587
  • KLCP đang lưu hành:
    73,606,837
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    828.08
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 3,887,478,104 3,290,905,810 3,142,236,550 3,212,442,401
Giá vốn hàng bán 3,727,863,341 3,377,522,619 3,182,365,248 3,163,463,434
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 159,105,484 -86,735,185 -41,364,291 48,797,122
Lợi nhuận tài chính -61,250,994 -53,151,103 -61,353,857 -48,495,991
Lợi nhuận khác -2,447,592 -9,333,433 -11,166,729 29,585,459
Tổng lợi nhuận trước thuế 23,516,132 -401,555,778 -178,186,407 -329,433,101
Lợi nhuận sau thuế 20,881,029 -414,166,441 -178,145,406 -333,349,148
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 20,797,429 -391,736,913 -163,954,645 -329,873,197
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 6,473,987,127 5,357,596,239 4,578,486,959 3,896,635,981
Tổng tài sản 8,563,255,858 7,593,772,219 6,764,850,397 6,092,482,434
Nợ ngắn hạn 6,154,903,599 5,631,892,563 5,007,213,485 4,715,697,038
Tổng nợ 6,819,305,947 6,263,988,749 5,627,733,721 5,288,714,907
Vốn chủ sở hữu 1,743,949,912 1,329,783,470 1,137,116,676 803,767,527
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.