MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VN-Index:

GTGD: tỷ VNĐ

HNX-Index:

GTGD: tỷ VNĐ

Thông tin giao dịch

SMB

 Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Trung (HOSE)

Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Trung
Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn-Miền Trung được thành lập trên cơ sở hợp nhất 03 đơn vị: Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn-Quy Nhơn, Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn-Phú Yên, Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn-Đak Lak, chính thức đi vào hoạt động từ ngày 01/10/2008. Ngành nghề kinh doanh: sản xuất kinh doanh các loại bia rượu, cồn và nước giải khát; kinh doanh xuất nhập khẩu thiết bị nguyên vật liệu của ngành công nghiệp thực phẩm;...
Cập nhật:
15:15 Thứ 4, 22/03/2023
41.1
  -0.1 (-0.24%)
Khối lượng
2,500
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    41.2
  • Giá trần
    44.05
  • Giá sàn
    38.35
  • Giá mở cửa
    41.1
  • Giá cao nhất
    41.2
  • Giá thấp nhất
    41.1
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    34.13 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:08/09/2010
Với Khối lượng (cp):29,846,648
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):15.0
Ngày giao dịch cuối cùng:16/07/2018
Ngày giao dịch đầu tiên: 03/08/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 32.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 29,846,648
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 20/02/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 20/09/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 18/02/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 22/10/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 22/12/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 28/10/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 22/11/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 35%
- 19/04/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 07/12/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 10/08/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 19/07/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 14/03/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 11/04/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 19/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 21/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 23/03/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 17/04/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 21/03/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 03/07/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 18/05/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 26/01/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10.82%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    6.19
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    6.19
  •        P/E :
    6.64
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    19.40
  • (**) Hệ số beta:
    -0.07
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    3,590
  • KLCP đang niêm yết:
    29,846,648
  • KLCP đang lưu hành:
    29,846,648
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,226.70
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2022 | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 1,505,258,493 1,207,164,991 1,191,308,836 1,387,352,461
Giá vốn hàng bán 1,166,915,745 895,889,135 876,117,420 1,014,111,753
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 337,279,157 311,259,963 315,126,769 373,228,012
Lợi nhuận tài chính -3,599,221 108,653 5,488,761 11,328,381
Lợi nhuận khác 37,894,079 6,336,067 2,801,152 1,008,404
Tổng lợi nhuận trước thuế 259,094,098 199,235,429 199,373,997 231,606,142
Lợi nhuận sau thuế 207,043,201 158,813,095 158,689,174 184,734,743
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 207,043,201 158,813,095 158,689,174 184,734,743
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 272,037,902 331,751,120 490,517,309 560,694,365
Tổng tài sản 797,474,784 804,069,684 937,098,351 978,496,121
Nợ ngắn hạn 301,982,358 283,781,245 357,002,712 346,109,517
Tổng nợ 325,464,327 308,831,408 383,004,503 371,804,417
Vốn chủ sở hữu 472,010,456 495,238,277 554,093,848 606,691,705
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.