MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SJD

 Công ty Cổ phần Thủy điện Cần Đơn (HOSE)

CTCP Thủy điện Cần Đơn - CANDON HSC - SJD
Công ty BOT Cần Đơn, tiền thân của Công ty cổ phần Thủy điện Cần Đơn, ra đời ngày 15 tháng 4 năm 1998 theo QĐ số 569/TCT/TCLĐ của hội đồng quản trị Tổng công ty Sông Đà. Ngày 11 tháng 20 năm 2004, Công ty được sở kê hoạch đầu tư Bình Phước cấp giáy phép đăng ký kinh doanh dưới hình thức công ty cổ phần.Công ty bắt đầu niêm yết với mã chứng khoán SJD ngày 25/12/2006 trên sàn giao dịch chứng khoán T.P Hồ Chí Minh
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 19/04/2024
14.6
  -0.15 (-1.02%)
Khối lượng
117,900
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    14.75
  • Giá trần
    15.75
  • Giá sàn
    13.75
  • Giá mở cửa
    14.65
  • Giá cao nhất
    14.7
  • Giá thấp nhất
    14.55
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    200
  • GT Mua
    0.02 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.02 (Tỷ)
  • Room còn lại
    36.79 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 25/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 35.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 20,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 12/10/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 29%
- 01/12/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 21%
- 09/12/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 27/10/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 23%
- 08/06/2017: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 50%
- 12/12/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 24/08/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 01/12/2014: Phát hành bằng Cổ phiếu, tỷ lệ
- 27/11/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 22%
- 23/10/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 18/03/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 03/06/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 09/06/2008: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.88
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.88
  •        P/E :
    7.78
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    14.59
  •        P/B:
    0.99
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    70,550
  • KLCP đang niêm yết:
    68,998,620
  • KLCP đang lưu hành:
    68,998,620
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,007.38
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 66,700,394 91,045,626 179,808,157 93,256,166
Giá vốn hàng bán 33,597,670 38,684,088 76,938,421 58,619,363
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 33,102,724 52,361,538 102,869,736 34,636,804
Lợi nhuận tài chính -1,048,898 -4,899,216 -2,946,701 -5,128,560
Lợi nhuận khác 173,420 -85,890 -2,082 32,530
Tổng lợi nhuận trước thuế 25,326,109 39,441,430 87,011,397 11,948,684
Lợi nhuận sau thuế 19,189,206 30,807,727 70,633,238 9,206,185
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 19,536,134 31,008,340 70,148,449 8,860,379
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 973,866,188 1,027,046,256 1,163,417,113 976,765,461
Tổng tài sản 1,421,012,698 1,456,686,012 1,561,673,099 1,348,496,809
Nợ ngắn hạn 94,087,669 310,588,314 349,942,163 128,292,217
Tổng nợ 305,208,176 519,992,166 554,346,015 331,963,540
Vốn chủ sở hữu 1,115,804,522 936,693,846 1,007,327,084 1,016,533,269
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.