TÊN CỔ ĐÔNG
|
SỐ CỔ PHIẾU
|
TỶ LỆ %
|
TÍNH ĐẾN NGÀY
|
Lê Vĩnh Sơn
|
16,068,681
|
10.72
|
05/01/2022
|
Công ty TNHH MTV Đầu tư và Phát triển Hoàng Hà
|
11,667,924
|
7.79
|
05/01/2022
|
Đoàn Thị Tuyết
|
10,920,206
|
7.29
|
04/01/2022
|
Nguyễn Thương Huyền
|
9,917,125
|
6.62
|
31/12/2021
|
Lê Phương Trang
|
9,140,767
|
6.1
|
31/12/2021
|
Nguyễn Thị Hoa
|
9,076,584
|
6.06
|
31/12/2021
|
Đinh Văn Mạnh
|
7,664,718
|
5.11
|
31/12/2021
|
Trần Đa Linh
|
7,470,756
|
4.98
|
10/12/2021
|
Đinh Văn Quân
|
7,361,946
|
4.91
|
10/12/2021
|
Dương Đình Lương
|
7,317,664
|
4.88
|
10/12/2021
|
Phạm Minh Công
|
6,828,405
|
4.56
|
10/12/2021
|
Phạm Anh Tuấn
|
5,847,187
|
3.9
|
10/12/2021
|
Trần Ngọc Long
|
5,829,862
|
3.89
|
10/12/2021
|
Công ty Cổ phần Quản lý quỹ Đầu tư Chứng khoán Liên Minh Việt Nam
|
5,645,476
|
3.77
|
10/12/2021
|
Vietnam Holding Limited
|
5,052,429
|
3.37
|
10/12/2021
|
Lưu Thị Nhâm
|
4,460,896
|
2.98
|
10/12/2021
|
Nguyễn Xuân Phú
|
4,101,523
|
2.74
|
10/12/2021
|
CTCP Quản lý Quỹ đầu tư Sao Vàng
|
2,182,075
|
1.46
|
10/12/2021
|
Đàm Quang Hùng
|
45,376
|
0.03
|
10/12/2021
|
Phạm Thị Thanh Hà
|
26,551
|
0.02
|
10/12/2021
|
Phạm Phú Trường
|
23,350
|
0.02
|
10/12/2021
|
Nguyễn Thị Lý
|
15,478
|
0.01
|
10/12/2021
|
Nguyễn Thị Như Dung
|
8,878
|
0.01
|
10/12/2021
|
Nguyễn Văn Tâm
|
8,878
|
0.01
|
10/12/2021
|
Nguyễn Thị Việt Hà
|
3,898
|
0.0
|
10/12/2021
|
Nguyễn Thị Hồng Luyến
|
1,239
|
0.0
|
10/12/2021
|
Công ty cổ phần Quản lý Quỹ Bông Sen
|
39
|
0.0
|
10/12/2021
|
Nguyễn Huy Thưởng
|
30
|
0.0
|
10/12/2021
|
|