MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SGT

 Công ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông Sài Gòn (HOSE)

CTCP Công nghệ Viễn thông Sài Gòn - SAIGONTEL - SGT
Công ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông Sài Gòn (SAIGONTEL) là thành viên của tập đoàn Saigon Invest Group một trong những nhóm công ty thành công nhất với việc đầu tư và quản lý những lĩnh vực kinh doanh khác nhau tại Việt Nam như: ngân hàng, đào tạo dạy nghề, kinh doanh dịch vụ các khu công nghiệp & khu chế xuất, công nghệ thông tin...
Vào diện cảnh báo từ 2.11.2022 do vi phạm Quy định về CBTT 04 lần trở lên trong 1 năm
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 19/04/2024
11.85
  0 (0%)
Khối lượng
58,500
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    11.85
  • Giá trần
    12.65
  • Giá sàn
    11.05
  • Giá mở cửa
    11.85
  • Giá cao nhất
    11.85
  • Giá thấp nhất
    11.6
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 18/01/2008
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 108.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 45,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 23/09/2022: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.29
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.29
  •        P/E :
    40.38
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.45
  •        P/B:
    0.89
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    34,160
  • KLCP đang niêm yết:
    148,003,518
  • KLCP đang lưu hành:
    148,003,208
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,753.84
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 93,382,817 388,465,343 270,770,400 556,031,525
Giá vốn hàng bán 51,490,409 328,150,174 235,505,961 434,987,002
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 41,892,408 60,315,169 35,264,438 121,044,523
Lợi nhuận tài chính -11,362,495 -15,114,203 -10,864,412 -27,985,174
Lợi nhuận khác 22,222 151,199 -308,422 1,876,055
Tổng lợi nhuận trước thuế 7,033,951 27,994,552 6,928,728 39,239,872
Lợi nhuận sau thuế 5,563,008 17,171,024 2,551,397 21,345,071
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 6,662,016 14,650,942 524,410 21,598,032
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 3,694,512,371 4,077,503,517 4,394,255,617 5,135,103,593
Tổng tài sản 5,801,425,236 6,136,818,208 6,492,599,173 7,217,196,582
Nợ ngắn hạn 2,569,041,266 2,508,771,636 2,432,794,914 2,506,608,121
Tổng nợ 3,868,647,517 4,192,976,697 4,546,653,826 5,249,906,164
Vốn chủ sở hữu 1,932,777,719 1,943,841,511 1,945,945,347 1,967,290,418
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.