MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SGN

 Công ty cổ phần Phục vụ Mặt đất Sài Gòn (HOSE)

CTCP Phục vụ Mặt đất Sài Gòn - SAGS - SGN
Công ty Phục vụ Mặt đất Sài Gòn được chuyển đổi từ Trung tâm dịch vụ Hàng không theo quyết định ngày 30/12/2004 của Cục trưởng cục hàng không VN. Ngày 01/01/2015, Công ty chính thức hoạt động dưới hình thức CTCP. Ngành nghề kinh doanh: khai thác kết cấu hạ tầng, trang thiết bị của Cảng hàng không, sân bay; cung ứng dịch vụ bảo dưỡng tàu bay, phụ tùng, thiết bị hàng không; cung ứng các dịch vụ phục vụ kỹ thuật thương mại mặt đất...
Cập nhật:
15:15 Thứ 4, 24/04/2024
72.9
  0.2 (0.28%)
Khối lượng
12,400
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    72.7
  • Giá trần
    77.7
  • Giá sàn
    67.7
  • Giá mở cửa
    73
  • Giá cao nhất
    73
  • Giá thấp nhất
    72.6
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    3,800
  • GT Mua
    0.28 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    8.86 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 10/12/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 70.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 14,050,800
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 29/08/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 26/08/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 08/10/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 16/07/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 13/11/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 14/09/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 21/05/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 40%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 14/09/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 05/07/2017: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 05/12/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 10/10/2016: Phát hành cho CBCNV 00
- 14/06/2016: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 40%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    6.76
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    6.76
  •        P/E :
    10.78
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    28.52
  •        P/B:
    2.42
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    8,870
  • KLCP đang niêm yết:
    33,581,691
  • KLCP đang lưu hành:
    33,533,591
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    2,444.60
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 365,262,963 394,599,635 365,584,050 368,729,397
Giá vốn hàng bán 251,163,417 265,988,166 251,340,774 251,225,279
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 114,099,546 128,611,469 114,243,276 117,504,118
Lợi nhuận tài chính 17,751,852 15,452,655 4,198,483 12,994,484
Lợi nhuận khác 23,991 148,634 683,347 820,822
Tổng lợi nhuận trước thuế 95,734,063 95,641,132 32,537,804 84,538,003
Lợi nhuận sau thuế 78,194,612 78,834,710 26,627,116 67,595,104
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 74,836,131 72,306,130 24,437,473 61,875,224
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,039,734,778 1,089,964,338 1,058,346,259 1,103,774,280
Tổng tài sản 1,258,321,918 1,311,774,360 1,290,018,859 1,330,472,349
Nợ ngắn hạn 334,222,131 307,466,283 258,869,804 229,399,502
Tổng nợ 352,740,020 326,148,302 277,765,685 250,557,023
Vốn chủ sở hữu 905,581,898 985,626,058 1,012,253,174 1,079,915,326
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.