MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SEC

 Công ty Cổ phần Mía đường Nhiệt điện Gia Lai

Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 25/09/2015
12.4
  0 (0%)
Khối lượng
166,970
  • Giá tham chiếu
    12.4
  • Giá trần
    13.2
  • Giá sàn
    11.6
  • Giá mở cửa
    12.4
  • Giá cao nhất
    12.4
  • Giá thấp nhất
    12.3
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    47.91 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HOSE:05/01/2010
Với Khối lượng (cp):12,613,472
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):21.6
Ngày giao dịch cuối cùng:27/09/2015
Ngày giao dịch đầu tiên: 06/01/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 05/11/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 18/03/2014: Bán ưu đãi, tỷ lệ 37.5%
- 08/10/2013: Bán ưu đãi, tỷ lệ 60%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 08/02/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.85
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.85
  •        P/E :
    14.63
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.58
  •        P/B:
    0.99
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    213,956
  • KLCP đang niêm yết:
    38,999,876
  • KLCP đang lưu hành:
    38,999,876
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    483.60
(*) Số liệu EPS tính tới năm 2014 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2014
(Đã soát xét)
Quý 2- 2014 Quý 3- 2014 Quý 4- 2014 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 552,754,763 708,651,112 734,430,835 812,710,504
Giá vốn hàng bán 400,382,825 574,853,166 619,797,947 710,123,414
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 152,371,937 133,797,946 113,988,316 102,587,090
Lợi nhuận tài chính -19,212,403 -31,265,231 -13,831,118 -14,768,971
Lợi nhuận khác -455,572 2,632,006 4,839,509 3,619,479
Tổng lợi nhuận trước thuế 110,978,956 75,347,514 59,277,040 41,202,314
Lợi nhuận sau thuế 98,842,694 63,984,343 45,762,510 32,965,087
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 98,842,694 63,984,343 45,762,510 32,965,087
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 248,675,824 286,389,125 425,817,934 641,380,738
Tổng tài sản 613,801,960 669,237,493 833,168,187 1,607,230,666
Nợ ngắn hạn 200,199,825 306,676,738 320,031,473 670,755,815
Tổng nợ 397,743,047 442,340,089 487,480,146 1,118,611,931
Vốn chủ sở hữu 216,058,913 226,897,404 345,688,042 488,618,735
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.