TÊN CỔ ĐÔNG
|
SỐ CỔ PHIẾU
|
TỶ LỆ %
|
TÍNH ĐẾN NGÀY
|
CTCP Đầu tư Thành Thành Công
|
158,511,290
|
24.82
|
14/12/2018
|
Đặng Huỳnh Ức My
|
100,137,492
|
15.68
|
16/12/2020
|
CTCP Global Mind Việt Nam
|
98,973,284
|
15.49
|
08/09/2017
|
Huỳnh Bích Ngọc
|
69,724,473
|
10.92
|
16/12/2020
|
CTCP Xuất nhập khẩu Bến Tre
|
27,410,959
|
4.29
|
23/11/2018
|
AGRI ASIA PACIFIC LIMITED
|
25,440,742
|
3.98
|
03/06/2019
|
DEG - DEUTSCHE INVESTITIONS - UND ENTWICKLUNG SGESELL - SCHAFT MBH
|
21,611,333
|
3.38
|
24/09/2019
|
Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Bến Tre
|
20,210,959
|
3.16
|
27/11/2018
|
Đặng Văn Thành
|
9,997,000
|
1.57
|
28/04/2020
|
Nguyễn Thanh Ngữ
|
4,847,118
|
0.76
|
16/12/2020
|
Phạm Hồng Dương
|
4,313,163
|
0.68
|
16/12/2020
|
Nguyễn Quốc Việt
|
1,761,298
|
0.28
|
30/06/2019
|
Hoàng Mạnh Tiến
|
1,572,000
|
0.25
|
16/12/2020
|
Nguyễn Thùy Vân
|
1,382,154
|
0.22
|
30/06/2019
|
Trần Quốc Thảo
|
1,218,934
|
0.19
|
30/06/2019
|
Nguyễn Thị Thủy Tiên
|
1,060,472
|
0.17
|
31/12/2019
|
Huỳnh Văn Pháp
|
1,013,238
|
0.16
|
16/12/2020
|
Henry Chung
|
970,198
|
0.15
|
16/12/2020
|
Đoàn Vũ Uyên Duyên
|
929,425
|
0.15
|
16/12/2020
|
Dương Thị Tô Châu
|
749,395
|
0.12
|
16/12/2020
|
Lê Quang Hải
|
634,293
|
0.1
|
31/12/2019
|
Trần Quế Trang
|
469,999
|
0.07
|
30/06/2019
|
Nguyễn Thị Phương Thảo
|
429,425
|
0.07
|
16/12/2020
|
Lê Phát Tín
|
358,928
|
0.06
|
16/12/2020
|
Đinh Vũ Quốc Huy
|
320,185
|
0.05
|
16/12/2020
|
Lê Đức Tồn
|
316,803
|
0.05
|
16/12/2020
|
Trang Thanh Trúc
|
247,044
|
0.04
|
16/12/2020
|
Phạm Thị Thu Trang
|
120,849
|
0.02
|
14/01/2019
|
Nguyễn Bá Chủ
|
110,240
|
0.02
|
30/06/2019
|
Lê Ngọc Thông
|
108,125
|
0.02
|
30/06/2019
|
Võ Thúy Anh
|
100,000
|
0.02
|
16/12/2020
|
Nguyễn Xuân Thanh
|
55,670
|
0.01
|
14/01/2019
|
Trần Huy Hào
|
28,877
|
0.0
|
31/12/2019
|
Trương Trí Cường
|
28,816
|
0.0
|
30/06/2019
|
Lê Hà Thị Mai Thảo
|
22,380
|
0.0
|
30/06/2019
|
|