Doanh thu bán hàng và CCDV
|
10,405,394,201
|
9,337,984,767
|
9,179,377,758
|
9,804,331,840
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV
|
2,184,096,472
|
2,191,232,422
|
2,413,562,401
|
2,398,635,850
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
1,132,595,481
|
1,584,070,580
|
1,871,579,010
|
1,801,188,428
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
863,114,998
|
1,220,719,094
|
1,437,739,381
|
1,386,489,844
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
14,690,168,205
|
15,515,537,763
|
16,861,849,376
|
17,575,957,284
|
|