MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

S4A

 Công ty Cổ phần Thủy điện Sê San 4A (HOSE)

Logo Công ty Cổ phần Thủy điện Sê San 4A - S4A>
Đăng ký doanh nghiệp số 5900413305 (số cũ 3903000124) do Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Gia Lai cấp lần đầu ngày 15/05/2007, đăng ký thay đổi lần thứ 1 ngày 16/12/2013.Công ty Cổ phần Thủy điện Sê San 4A trở thành công ty đại chúng từ ngày 14/02/2015 theo chấp thuận của UBCKNN tại Công văn số 838/UBCK-QLPH ngày 14/02/2015.
Cập nhật:
15:15 Thứ 3, 23/04/2024
38
  -1 (-2.56%)
Khối lượng
400
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    39
  • Giá trần
    41.7
  • Giá sàn
    36.3
  • Giá mở cửa
    38
  • Giá cao nhất
    38
  • Giá thấp nhất
    38
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 27/05/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 15.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 42,200,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 18/01/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 25/12/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 18/12/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 19/07/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 21/02/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 09/12/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 21/07/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 21/12/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 21/01/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 07/04/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 03/01/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 23/07/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 27/04/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11%
- 04/08/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/03/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 29/12/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    3.26
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    3.26
  •        P/E :
    11.67
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    13.99
  •        P/B:
    2.72
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    200
  • KLCP đang niêm yết:
    42,200,000
  • KLCP đang lưu hành:
    42,200,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,603.60
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 81,253,588 100,261,168 44,147,197 100,261,168
Giá vốn hàng bán 28,562,514 34,094,521 20,413,099 34,094,521
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 52,691,073 66,166,647 23,734,097 66,166,647
Lợi nhuận tài chính -8,457,318 -4,313,794 -7,732,336 -4,313,794
Lợi nhuận khác -26 -7,344
Tổng lợi nhuận trước thuế 42,440,359 59,626,394 14,381,352 59,626,394
Lợi nhuận sau thuế 40,318,341 56,628,133 12,943,217 56,628,133
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 40,318,341 56,628,133 12,943,217 56,628,133
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 128,574,022 195,424,048 193,922,103 195,424,048
Tổng tài sản 940,995,820 1,000,551,683 989,840,814 1,000,551,683
Nợ ngắn hạn 300,045,972 186,559,258 80,919,846 186,559,258
Tổng nợ 491,492,500 410,020,230 437,092,161 410,020,230
Vốn chủ sở hữu 449,503,320 590,531,453 552,748,653 590,531,453
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.