MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

RIC

 Công ty Cổ phần Quốc tế Hoàng Gia (UpCOM)

Công ty Cổ phần Quốc tế Hoàng Gia - RIC
Công ty Liên doanh TNHH Quốc tế Hoàng Gia là Công ty liên doanh có vốn đầu tư nước ngoài được thành lập tại Việt Nam theo Giấy phép Đầu tư số 953/GP ngày 13/08/1994 do Uỷ ban Nhà nước về Hợp tác và Đầu tư (nay là Bộ Kế hoạch và Đầu tư) cấp ngày 13 tháng 08 năm 1994. Ngày 15/06/2005 Bộ Kế hoạch và Đầu tư cấp giấy phép điều chỉnh số 953 CPH/GP cho phép Công ty Liên doanh TNHH Quốc tế Hoàng gia chuyển thành Công ty cổ phần có vốn đầu tư nước ngoài. Công ty bắt đầu niêm yết với mã RIC ngày 31/07/2007 trên sàn giao dịch chứng khoán TP Hồ Chí Minh
Giữ nguyên diện kiểm soát từ 8.4.2020 do LNST và LNST chưa phân phối tính đến 30.6.2020 âm
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 19/04/2024
4
  0 (0%)
Khối lượng
6
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    4
  • Giá trần
    4.6
  • Giá sàn
    3.4
  • Giá mở cửa
    4
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    20.49 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HOSE:31/07/2007
Với Khối lượng (cp):8,589,119
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):174.0
Ngày giao dịch cuối cùng:16/05/2022
Ngày giao dịch đầu tiên: 26/05/2022
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 28,708,169
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 22/06/2011: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 3%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -1.88
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -1.88
  •        P/E :
    -2.13
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    20.46
  •        P/B:
    0.48
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    4,172
  • KLCP đang niêm yết:
    28,708,169
  • KLCP đang lưu hành:
    70,368,754
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    281.48
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 30,788,736 24,269,324 30,693,754 24,793,994
Giá vốn hàng bán 27,646,460 29,917,080 34,313,959 29,848,289
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 3,142,276 -5,647,756 -3,620,205 -5,054,295
Lợi nhuận tài chính -4,190,923 -7,114,305 -4,739,878 -3,261,723
Lợi nhuận khác -134,322 -214,255 -24,659 -13,285
Tổng lợi nhuận trước thuế -11,574,664 -23,799,424 -18,463,189 -18,439,526
Lợi nhuận sau thuế -11,574,664 -23,799,424 -18,463,189 -18,439,526
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -11,574,664 -23,799,424 -18,463,189 -18,439,526
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 54,043,045 58,573,025 50,153,953 41,305,420
Tổng tài sản 917,943,902 921,022,138 923,418,792 904,455,114
Nợ ngắn hạn 193,563,725 216,702,752 227,964,647 231,783,702
Tổng nợ 289,939,725 313,752,755 313,699,620 316,987,699
Vốn chủ sở hữu 628,004,178 607,269,383 609,719,172 587,467,416
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.