MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

REE

 Công ty Cổ phần Cơ điện lạnh (HOSE)

CTCP Cơ Điện Lạnh - REE Corporation - REE
Công ty cổ phần Cơ Điện Lạnh được thành lập từ năm 1977, tên gọi ban đầu là Xí Nghiệp quốc doanh cơ điện lạnh thuộc sở hữu Nhà nước. Là doanh nghiệp đầu tiên tiến hành cổ phần hóa vào năm 1993. Công ty bắt đầu niêm yết với mã chứng khoán REE ngày 28/07/2000 trên sàn giao dịch chứng khoán TP Hồ Chí Minh. Tổ chức tư vấn: công ty cổ phần chứng khoán Sài Gòn (SSI). Kiểm toán độc lập: công ty TNHH Pricewaterhouse Coopers Việt Nam và công ty kiểm toán và tư vấn (A&C).
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 19/04/2024
58
  -2 (-3.33%)
Khối lượng
1,576,800
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    60
  • Giá trần
    64.2
  • Giá sàn
    55.8
  • Giá mở cửa
    59.1
  • Giá cao nhất
    60
  • Giá thấp nhất
    57.7
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 28/07/2000
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 16.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 28,174,274
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 12/04/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 19/05/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 28/02/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 17/05/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 19/04/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 02/03/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 26/02/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 28/02/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 28/02/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 11/05/2016: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 26/02/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 25/02/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 18/11/2014: Phát hành bằng TP chuyển đổi, tỷ lệ
                           Phát hành riêng lẻ 00
- 29/04/2014: Phát hành cho CBCNV 00
- 19/02/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 29/11/2013: Phát hành riêng lẻ 00
- 20/02/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 16/02/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    5.35
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    5.35
  •        P/E :
    10.83
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    42.37
  •        P/B:
    1.14
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    865,790
  • KLCP đang niêm yết:
    409,714,260
  • KLCP đang lưu hành:
    408,706,345
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    23,704.97
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 5,644,088,890 5,815,207,698 9,377,949,892 8,579,347,840
Giá vốn hàng bán 4,033,887,057 3,499,780,319 5,042,144,068 4,859,979,571
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 1,605,865,669 2,310,030,609 4,329,783,709 3,709,938,771
Lợi nhuận tài chính -252,719,659 -241,432,635 -754,841,132 -789,371,157
Lợi nhuận khác 22,113,001 12,606,959 -107,291,152 13,966,160
Tổng lợi nhuận trước thuế 1,923,585,473 2,399,829,029 3,878,561,081 3,056,093,471
Lợi nhuận sau thuế 1,713,501,779 2,135,410,247 3,515,376,975 2,786,658,064
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 1,628,076,209 1,855,079,628 2,692,516,590 2,188,316,658
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 6,008,633,766 6,805,972,262 8,573,479,385 9,524,178,398
Tổng tài sản 20,530,453,735 31,827,003,374 33,914,556,734 34,912,272,846
Nợ ngắn hạn 3,443,435,068 4,062,369,793 4,086,212,883 3,944,551,522
Tổng nợ 8,317,804,815 15,469,126,321 14,710,864,121 14,142,171,608
Vốn chủ sở hữu 12,212,648,920 16,357,877,054 19,203,692,613 20,770,101,238
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.