MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PXL

 Tổng Công ty cổ phần Đầu tư và Phát triển KCN Dầu khí-Long Sơn (UpCOM)

CTCP Đầu tư và Phát triển KCN Dầu khí-Long Sơn - PXL
Công ty Cổ phần Đầu tư Khu Công Nghiệp Dầu khí IDICO - Long sơn (PIVLS-tên giao dịch cũ) được thành lập ngày 9/8/2007 theo giấp phép đăng ký kinh doanh số 3500811001 do Sở Kế hoạch Đầu tư tỉnh Bà Rịa- Vũng Tàu cấp và đã được Sở Kế hoạch Đầu tư TP. Hồ Chí Minh cấp lại giấp phép đăng ký kinh doanh vào ngày 14/7/2011 với tên giao dịch mới là Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Thương mại Dầu khí - IDICO (PVC-IDICO-tên giao dịch mới).
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 19/04/2024
12.5
  -0.4 (-3.1%)
Khối lượng
4,237,103
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    12.9
  • Giá trần
    14.8
  • Giá sàn
    11
  • Giá mở cửa
    12.7
  • Giá cao nhất
    12.8
  • Giá thấp nhất
    12.3
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.89 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HOSE:09/12/2010
Với Khối lượng (cp):82,722,212
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):14.4
Ngày giao dịch cuối cùng:13/05/2016
Ngày giao dịch đầu tiên: 09/12/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 2.3
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 82,722,212
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 07/07/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4,5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.00
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/E :
    3,511.24
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    9.99
  •        P/B:
    1.25
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    325,564
  • KLCP đang niêm yết:
    82,722,212
  • KLCP đang lưu hành:
    82,574,412
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,032.18
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 3,219,088 2,627,916 3,389,089 3,067,865
Giá vốn hàng bán 704,092 704,092 704,092 704,092
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 2,514,996 1,923,824 2,684,997 2,363,773
Lợi nhuận tài chính 3,559,612 -437,688 2,660,311 1,087,290
Lợi nhuận khác -35,500 -28,300 -34,000 -33,000
Tổng lợi nhuận trước thuế 225,001 97,949 216,054 112,221
Lợi nhuận sau thuế 131,620 45,019 117,563 45,896
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 131,620 45,019 117,563 45,896
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 473,817,142 476,002,115 474,058,675 475,666,931
Tổng tài sản 874,535,011 874,545,476 874,082,052 874,314,361
Nợ ngắn hạn 50,343,589 50,309,036 49,606,047 49,792,460
Tổng nợ 50,343,589 50,309,036 49,606,047 49,792,460
Vốn chủ sở hữu 824,191,422 824,236,440 824,476,006 824,521,902
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.