MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
PVF

Tổng Công ty Tài chính Cổ phần Dầu khí Việt Nam

Hủy niêm yết từ 24/09/2013 để sáp nhập với Ngân hàng TMCP Phương Tây
Cập nhật:
15:15 Chủ nhật, 22/09/2013
4.2
  0.2 (5%)
Khối lượng
2,932,220
  • Giá tham chiếu
    4
  • Giá trần
    4.2
  • Giá sàn
    3.8
  • Giá mở cửa
    4.2
  • Giá cao nhất
    4.2
  • Giá thấp nhất
    4.1
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -193,140
  • GT Mua
    0.08 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.9 (Tỷ)
  • Room còn lại
    17.52 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 03/11/2008
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 24.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 500,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.13
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.13
  •        P/E :
    -33.44
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.40
  •        P/B:
    0.38
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    3,135,154
  • KLCP đang niêm yết:
    600,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    599,999,971
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    2,520.00
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

CƠ CẤU SỞ HỮU

TÊN CỔ ĐÔNG TỶ LỆ
78.0%
Morgan Stanley International Holding Inc.
10.0%
CTCP Đầu tư và Tư vấn Tài chính Dầu khí Việt Nam – PVFC Invest
3.8%
Cổ đông khác
8.2%

CÁC CHỈ TIÊU CHÍNH

Tổng tài sản 85,158 tỷ (Q2 - 2013)
Dư nợ cho vay 36,384 tỷ (Q2 - 2013)
Huy động vốn 27,765 tỷ (Q2 - 2013)
Vốn điều lệ 6,000 tỷ (Q2 - 2013)
Thu nhập lãi ròng -200 tỷ (Q2 - 2013)
Lợi nhuận sau thuế 17 tỷ (Q2 - 2013)
Tổng tài sản
đơn vị: nghìn tỷ
Tổng tài sản CỦA PVF SO VỚI TOÀN NGÀNH
(*) Số liệu so sánh tính theo kỳ báo cáo gần nhất.
đơn vị: tỷ

TÌNH HÌNH TÀI CHÍNH VÀ CÔNG TY CON

Chỉ tiêu
Năm 2009
(Đã kiểm toán)
Năm 2010
(Đã kiểm toán)
Năm 2011 Năm 2012
Kết quả kinh doanh
Xem đầy đủ
Tổng doanh thu(*) 5,084,708,244 6,492,719,965 7,849,327,469 9,539,721,680
Tổng lợi nhuận trước thuế 744,997,307 652,950,387 421,216,757 54,718,072
Tổng chi phí 2,998,499,585 4,902,255,394 6,928,753,670 8,846,545,713
Lợi nhuận ròng(**) 568,313,597 463,597,356 471,484,519 45,490,690
  • Lãi ròng từ hoạt động tín dụng
  • Lãi ròng từ HĐ KD ngoại hối, vàng
  • Lãi thuần từ đầu tư, KD chứng khoán
  • Lãi thuần từ hoạt động khác
(*) tỷ đồng
Tài sản
Xem đầy đủ
Tổng tài sản 64,744,792,814 67,033,087,164 89,421,285,558 89,644,777,332
Tiền cho vay 27,934,419,533 32,939,037,068 46,384,074,123 45,751,977,657
Đầu tư chứng khoán 4,781,797,618 5,822,687,228 4,885,626,458 7,955,671,098
Góp vốn và đầu tư dài hạn 2,940,532,824 3,309,867,487 2,842,014,024 3,083,085,429
Tiền gửi 7,036,985,703 5,910,156,429 27,729,466,305 35,375,002,557
Vốn và các quỹ 6,501,276,116 6,304,135,717 6,393,611,547 6,201,804,672
(*): Bao gồm doanh thu thuần hàng hóa & dịch vụ, doanh thu tài chính và doanh thu khác
(**): Trừ LNST của cổ đông thiểu số (nếu có)

Gửi ý kiến đóng góp

(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.