MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PTB

 Công ty Cổ phần Phú Tài (HOSE)

Công ty Cổ phần Phú Tài - PTB
Công ty cổ phần Phú Tài được chuyển đổi từ Công ty Phú Tài - Bộ Quốc phòng theo quyết định số 150/2004/QĐ-BQP ngày 10/11/2004 của Bộ trưởng Bộ Quốc phòng, chính thực đi vào hoạt động từ 01/01/2005 theo giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số 3503000054 ngày 30/12/2004 do sở kế hoạch và Đầu tư tỉnh Bình Định cấp. Công ty được chấp thuận niêm yết từ 20/05/2011 tại sở GD chứng khoán TP HCM
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 19/04/2024
62
  0.8 (1.31%)
Khối lượng
319,000
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    61.2
  • Giá trần
    65.4
  • Giá sàn
    57
  • Giá mở cửa
    62
  • Giá cao nhất
    62.1
  • Giá thấp nhất
    60
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    3,100
  • GT Mua
    7.37 (Tỷ)
  • GT Bán
    7.11 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.82 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 22/07/2011
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 16.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 8,599,760
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 03/01/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 24/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 22/12/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 26/05/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 40%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 09/06/2021: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5.51%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 13/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 15/04/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 25/04/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 32%
- 27/06/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 50%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 22/03/2018: Phát hành cho CBCNV 00
- 14/03/2018: Bán ưu đãi, tỷ lệ 20%
- 05/06/2017: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 15/09/2016: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
- 05/03/2016: Phát hành cho CBCNV 00
- 23/02/2016: Bán ưu đãi, tỷ lệ 20%
- 27/05/2015: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
- 14/04/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 08/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 20/12/2011: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 245500%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    4.64
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    4.64
  •        P/E :
    13.37
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    39.19
  •        P/B:
    1.50
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    399,950
  • KLCP đang niêm yết:
    66,938,403
  • KLCP đang lưu hành:
    66,938,403
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    4,150.18
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 1,409,467,756 1,474,408,434 1,186,925,607 1,548,010,434
Giá vốn hàng bán 1,124,871,563 1,147,217,638 924,582,812 1,257,290,230
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 284,582,643 327,093,092 262,267,340 290,664,571
Lợi nhuận tài chính -31,750,839 -27,410,948 -31,001,786 -23,262,567
Lợi nhuận khác 664,635 -4,070,204 -6,422,704 -11,430,991
Tổng lợi nhuận trước thuế 76,495,478 124,007,075 94,448,852 70,467,093
Lợi nhuận sau thuế 62,362,119 106,600,635 77,535,690 52,231,394
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 62,640,215 105,923,153 76,598,677 51,736,679
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 2,967,828,146 2,913,541,599 2,750,393,997 2,983,103,461
Tổng tài sản 5,127,286,149 5,126,142,131 5,121,609,358 5,306,237,761
Nợ ngắn hạn 2,144,868,871 2,025,349,152 2,262,035,892 2,363,170,112
Tổng nợ 2,304,821,755 2,379,612,071 2,358,910,592 2,495,065,568
Vốn chủ sở hữu 2,822,464,394 2,746,530,060 2,762,698,766 2,811,172,192
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.