Doanh thu bán hàng và CCDV
|
7,424,374,923
|
8,430,921,148
|
5,679,490,829
|
6,411,526,702
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
678,926,442
|
469,058,270
|
306,932,284
|
728,086,266
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
690,037,399
|
239,251,857
|
81,900,343
|
447,733,302
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
534,002,406
|
126,283,336
|
82,658,539
|
332,453,671
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
26,260,062,888
|
29,649,493,628
|
29,378,901,070
|
29,152,450,804
|
|