MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

POT

 Công ty Cổ phần Thiết bị Bưu điện (HNX)

CTCP Thiết bị Bưu điện - POSTEF - POT
POSTEF® có một vị thế và tiềm lực vững chắc trong thị trường thiết bị bưu chính viễn thông. Đầu tư thiết bị, đổi mới công nghệ, phát triển nguồn nhân lực, nâng cao năng lực và chất lượng các sản phẩm và dịch vụ đã giúp POSTEF® khẳng định niềm tin của mình đối với khách hàng trong và ngoài nước.
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 19/04/2024
18
  -1 (-5.26%)
Khối lượng
100
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    19
  • Giá trần
    20.9
  • Giá sàn
    17.1
  • Giá mở cửa
    18
  • Giá cao nhất
    18
  • Giá thấp nhất
    18
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.93 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 20/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 61.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 14,998,600
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 26/07/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6.15%
- 09/08/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5.26%
- 19/07/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 24/02/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 10/01/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 05/02/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 18/01/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 19/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 18/03/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 19/03/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 26/03/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 21/03/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 22/03/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.13
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.13
  •        P/E :
    138.13
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    16.00
  •        P/B:
    1.13
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,204
  • KLCP đang niêm yết:
    19,430,006
  • KLCP đang lưu hành:
    19,430,006
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    349.74
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 1,079,073,048 1,126,735,748 1,481,436,483 1,157,718,483
Giá vốn hàng bán 936,219,653 981,589,947 1,317,699,784 1,044,504,431
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 142,457,215 143,401,672 163,492,294 113,214,052
Lợi nhuận tài chính -35,186,336 -31,119,332 -46,800,628 -52,742,753
Lợi nhuận khác 1,777,650 1,739,159 2,981,557 6,476,930
Tổng lợi nhuận trước thuế 19,133,621 18,424,474 22,463,932 10,203,206
Lợi nhuận sau thuế 18,063,410 13,255,262 15,270,804 2,613,478
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 18,063,410 13,255,262 15,270,804 2,613,478
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 929,298,528 1,035,326,175 1,223,022,509 1,065,773,567
Tổng tài sản 2,096,536,656 2,313,265,401 2,475,297,927 2,281,565,024
Nợ ngắn hạn 941,147,302 980,939,811 1,170,454,428 1,003,220,435
Tổng nợ 1,768,334,143 1,985,097,388 2,144,955,667 1,970,679,117
Vốn chủ sở hữu 328,202,513 328,168,013 330,342,260 310,885,907
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.