MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PHT

 Công ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Phúc Tiến

Hủy niêm yết trên HSX từ 24/01/2013 để sáp nhập vào CTCP Tập đoàn Thép Tiến Lên (TLH)
Cập nhật:
15:15 Thứ 3, 16/12/2014
5.5
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
  • Giá tham chiếu
    5.5
  • Giá trần
    5.8
  • Giá sàn
    5.2
  • Giá mở cửa
    5.5
  • Giá cao nhất
    5.5
  • Giá thấp nhất
    5.5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 28/09/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 30.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 11,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 02/10/2012: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 8%
- 21/04/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 07/10/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.35
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.16
  •        P/E :
    4.06
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    14.47
  •        P/B:
    0.36
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    19,829
  • KLCP đang niêm yết:
    21,440,030
  • KLCP đang lưu hành:
    19,999,993
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    110.00
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2011 Quý 1- 2012 Quý 2- 2012
(Đã soát xét)
Quý 3- 2012 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 359,184,195 311,224,980 176,607,115 203,200,037
Giá vốn hàng bán 357,630,219 301,697,701 167,834,823 203,447,386
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV 1,553,976 9,527,279 8,772,292 -247,349
Lợi nhuận tài chính -8,174,799 -3,693,514 -2,014,356 -639,496
Lợi nhuận khác -293,912 -518,998 -340,767 -112,649
Tổng lợi nhuận trước thuế -12,122,233 929,514 1,558,572 -5,360,888
Lợi nhuận sau thuế -7,529,445 1,105,719 435,193 -5,304,550
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -7,257,787 1,542,525 642,325 -4,642,477
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 424,211,286 418,007,546 309,583,477 340,243,001
Tổng tài sản 577,332,718 568,322,041 461,457,358 490,362,143
Nợ ngắn hạn 260,009,975 254,367,379 145,460,483 179,910,881
Tổng nợ 260,232,471 254,598,175 145,703,551 180,153,077
Vốn chủ sở hữu 306,590,645 303,946,176 305,749,071 301,303,655
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.