MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PGC

 Tổng Công ty Gas Petrolimex-CTCP (HOSE)

Tổng Công ty Gas Petrolimex-CTCP - PGC
TCT Gas Petrolimex – CTCP được Sở Kế Hoạch Đầu tư Thành phố Hà Nội cấp phép đổi tên trong giấychứng nhận đăng ký kinh doanh theo mô hình Tổng công ty từ 05.02.2013 có VĐL 502 tỷ đồng, là một trong các Tổng công ty mà Tập đoàn Xăng dầu Việt Nam (Petrolimex) giữ cổ phần chi phối trên cơ sở thực hiện Quyết định 828/QĐ-TTg ngày 31/5/2011 của TTCP, văn bản số 11490/BCT-TCCB ngày 27/11/2012 của Bộ Công Thương phê duyệt đề án cơ cấu lại Petrolimex và Nghị Quyết số 628/PLX-QĐ-HĐQT ngày 20.12.2012 của Petrolimex phê duyệt đề án cơ cấu lại để hình thành TCT Gas Petrolimex.
Cập nhật:
15:15 Thứ 4, 24/04/2024
14.25
  -0.05 (-0.35%)
Khối lượng
18,100
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    14.3
  • Giá trần
    15.3
  • Giá sàn
    13.3
  • Giá mở cửa
    14.3
  • Giá cao nhất
    14.55
  • Giá thấp nhất
    14.25
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    100
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    47.03 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 24/11/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 68.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 20,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 07/08/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 06/12/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 27/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 28/05/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 15/12/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 09/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 24/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 20/03/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 09/03/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 28/12/2015: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 26/12/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 04/03/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 06/02/2013: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 36%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 27/12/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.58
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.58
  •        P/E :
    9.03
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    14.17
  •        P/B:
    0.99
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    23,030
  • KLCP đang niêm yết:
    60,342,638
  • KLCP đang lưu hành:
    60,339,285
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    859.83
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 978,221,437 813,402,223 802,248,741 1,029,785,732
Giá vốn hàng bán 792,863,957 651,665,089 630,400,561 809,257,613
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 162,972,489 142,054,283 153,432,007 201,318,363
Lợi nhuận tài chính 2,256,452 3,340,773 4,334,447 8,574,741
Lợi nhuận khác -285,684 1,482,430 -579,009 618,646
Tổng lợi nhuận trước thuế 39,334,778 37,821,353 26,969,422 31,478,249
Lợi nhuận sau thuế 30,460,872 29,689,651 19,333,065 22,359,197
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 28,600,890 27,970,782 17,293,185 21,369,583
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,937,688,717 1,915,447,762 1,837,109,747 1,894,994,663
Tổng tài sản 2,529,350,412 2,498,171,792 2,406,836,637 2,535,376,492
Nợ ngắn hạn 1,639,724,419 1,615,273,730 1,465,136,298 1,600,743,713
Tổng nợ 1,693,231,639 1,670,965,154 1,560,230,869 1,666,411,527
Vốn chủ sở hữu 836,118,773 827,206,638 846,605,768 868,964,966
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.