MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PET

 Tổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí (HOSE)

Tổng CTCP Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí - PETROSETCO - PET
PETROSETCO được thành lập vào tháng 6/1996, hoạt động chủ yếu trong lĩnh vực dịch vụ sinh hoạt, đời sống và du lịch nhằm phục vụ các hoạt động dầu khí. Năm 2007 đánh dấu bước ngoặc quan trọng trong lịch sử phát triển của PETROSETCO khi công ty chính thức chuyển đổi thành công ty cổ phần với tên gọi Tổng công ty Cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí và niêm yết cổ phiếu trên Sàn giao dịch chứng khoán TP Hồ Chí Minh.
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 19/04/2024
23.3
  -1.2 (-4.9%)
Khối lượng
472,000
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    24.5
  • Giá trần
    26.2
  • Giá sàn
    22.8
  • Giá mở cửa
    23.45
  • Giá cao nhất
    24.35
  • Giá thấp nhất
    23.15
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 12/09/2007
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 58.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 25,530,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 09/08/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 8%
- 18/01/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 21/08/2021: Phát hành cho CBCNV 00
- 07/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 17/08/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 30/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 30/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 18/07/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 27/09/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 19/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 14/04/2016: Phát hành cho CBCNV 00
- 03/08/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 05/06/2015: Phát hành cho CBCNV 00
                           Phát hành cho CBCNV 00
- 15/05/2015: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 19%
- 22/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 27/09/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 25/04/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 04/03/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 07/05/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 06/05/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.00
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.00
  •        P/E :
    23.38
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    19.67
  •        P/B:
    1.17
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    377,260
  • KLCP đang niêm yết:
    107,334,831
  • KLCP đang lưu hành:
    106,722,131
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    2,486.63
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 4,316,856,074 4,572,527,060 4,324,657,583 4,550,305,272
Giá vốn hàng bán 4,063,447,764 4,352,325,357 4,056,507,944 4,318,260,832
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 182,325,207 151,210,215 197,758,201 163,958,786
Lợi nhuận tài chính -24,073,556 -8,974,962 -4,165,702 15,026,718
Lợi nhuận khác 2,512,765 3,750,298 -382,318 7,588,848
Tổng lợi nhuận trước thuế 52,295,535 10,686,969 67,182,456 58,371,811
Lợi nhuận sau thuế 39,696,650 3,302,267 51,010,044 42,347,072
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 32,572,251 2,984,606 41,562,563 22,616,772
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 8,884,799,200 9,081,483,049 7,545,237,976 8,873,613,815
Tổng tài sản 10,156,463,352 10,330,491,760 8,776,136,469 10,088,351,528
Nợ ngắn hạn 7,968,435,087 8,193,222,347 6,589,629,440 7,902,818,852
Tổng nợ 8,084,077,941 8,288,018,538 6,667,051,834 7,961,727,299
Vốn chủ sở hữu 2,072,385,410 2,042,473,222 2,109,084,635 2,126,624,230
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.