MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PDN

 Công ty Cổ phần Cảng Đồng Nai (HOSE)

CTCP Cảng Đồng Nai - Dong Nai Port - PDN
Năm 1989: theo quyết định số 714/QĐUBT ngày 06/06/1989 của Chủ tịch UBND tỉnh Đồng Nai về việc thành lập Cảng Đồng Nai II - Một đơn vị trực thuộc Sở GTVT Đồng Nai. Ngày 13/02/1990 đổi tên Cảng Đồng Nai II thành Cảng Đồng Nai theo Quyết định số 250/QDDUBT của UBND tỉnh Đồng Nai. Ngày 04/01/2006 Công ty Cổ phần Cảng Đồng Nai chính thức đi vào hoạt động theo GCN DKKD số 3600334112 so Sở KHĐT tỉnh ĐN cấp.
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 19/04/2024
108
  -6.6 (-5.76%)
Khối lượng
3,500
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    114.6
  • Giá trần
    122.6
  • Giá sàn
    106.6
  • Giá mở cửa
    108
  • Giá cao nhất
    108
  • Giá thấp nhất
    108
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:04/06/2010
Với Khối lượng (cp):5,145,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):40.0
Ngày giao dịch cuối cùng:28/07/2011
Ngày giao dịch đầu tiên: 04/06/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 30.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 8,231,998
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 24/10/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 14/06/2023: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 17/11/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 01/07/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 20/07/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 17/03/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 17/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 11/02/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 18/07/2019: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 50%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 10/12/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 16/01/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 18/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 09/02/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 24/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 28/01/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 10/06/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 05/02/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 13/08/2014: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 50%
- 05/06/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 23/12/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 06/09/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 16/08/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    7.96
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    7.96
  •        P/E :
    13.56
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    27.02
  •        P/B:
    4.00
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,290
  • KLCP đang niêm yết:
    37,043,908
  • KLCP đang lưu hành:
    37,043,908
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    4,000.74
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 304,628,506 300,322,486 334,881,390 313,494,535
Giá vốn hàng bán 197,813,052 181,811,476 213,274,150 189,179,630
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 106,815,454 118,511,011 121,607,240 124,314,906
Lợi nhuận tài chính 9,171,244 104,395 7,058,568 648,824
Lợi nhuận khác 246,199 -1,280,511 70,054 58,595
Tổng lợi nhuận trước thuế 101,398,124 96,823,775 104,523,303 104,496,851
Lợi nhuận sau thuế 80,611,112 80,478,970 80,458,991 85,003,274
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 80,611,112 80,478,970 80,458,991 85,003,274
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 574,231,844 626,878,568 627,951,987 682,201,825
Tổng tài sản 1,328,835,338 1,368,273,213 1,359,305,855 1,412,865,525
Nợ ngắn hạn 344,619,094 303,577,999 276,090,338 239,169,495
Tổng nợ 444,494,126 403,453,031 358,479,371 327,400,418
Vốn chủ sở hữu 884,341,212 964,820,182 1,000,826,484 1,085,465,107
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.