MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PCN

 Công ty cổ phần Hóa phẩm dầu khí DMC - miền Bắc (UpCOM)

CTCP Hóa phẩm Dầu khí DMC - Miền Bắc - PCN
CTCP Hóa phẩm Dầu khí DMC-Miền Bắc tiền thân là Xí nghiệp Dung dịch khoan Dầu khí được thành lập tháng 12/1990. Công ty chính thức được chuyển đổi thành CTCP từ ngày 06/06/2011. Ngành nghề kinh doanh: bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan: than đá, dầu mỏ...; Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh; Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên...
Duy trì hạn chế giao dịch do Tổ chức đăng ký giao dịch chậm nộp BCTC năm 2022.
Cập nhật:
14:15 Thứ 4, 24/04/2024
13
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    13
  • Giá trần
    14.9
  • Giá sàn
    11.1
  • Giá mở cửa
    13
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.90 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:18/12/2015
Với Khối lượng (cp):3,924,550
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):8.2
Ngày giao dịch cuối cùng:23/05/2019
Ngày giao dịch đầu tiên: 31/05/2019
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 8.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 3,924,550
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 17/10/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.00
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/E :
    n/a
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/B:
    n/a
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    240
  • KLCP đang niêm yết:
    3,924,550
  • KLCP đang lưu hành:
    3,924,550
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    51.02
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 7,731,884 14,246,540 27,092,281 7,581,728
Giá vốn hàng bán 4,608,784 9,714,212 21,467,145 3,934,727
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 3,123,100 4,532,328 5,625,137 3,647,001
Lợi nhuận tài chính 333 147 12,644 20,012
Lợi nhuận khác -58,304 -3,844 -96,085 -15,679
Tổng lợi nhuận trước thuế -2,958,283 231,939 4,870,554 2,698,776
Lợi nhuận sau thuế -2,958,283 231,939 4,870,554 2,698,776
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -2,958,283 231,939 4,870,554 2,698,776
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 26,039,271 45,335,085 56,560,183 59,150,188
Tổng tài sản 28,150,126 46,141,446 58,591,323 60,355,203
Nợ ngắn hạn 19,802,994 37,562,375 45,141,698 44,206,802
Tổng nợ 19,802,994 37,562,375 45,141,698 44,206,802
Vốn chủ sở hữu 8,347,132 8,579,071 13,449,625 16,148,401
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.