Doanh thu bán hàng và CCDV
|
1,507,247,764
|
1,285,719,367
|
1,735,823,975
|
1,252,696,696
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV
|
155,890,093
|
182,568,017
|
278,823,885
|
182,521,038
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
75,834,598
|
101,897,669
|
165,635,149
|
92,011,819
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
50,888,749
|
87,568,744
|
137,621,115
|
77,493,849
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
3,229,171,873
|
3,522,960,800
|
4,301,387,847
|
4,418,363,236
|
|