Thông tin giao dịch
PC1
Công ty cổ phần Xây lắp điện 1 (HOSE)
Công ty cổ phần Tập đoàn PC1 được thành lập vào ngày 02/03/1963, trải qua gần 60 năm xây dựng và phát triển, từ nhiệm vụ trọng tâm ban đầu là xây lắp các công trình truyền tải điện quốc gia, Công ty cổ phần Tập đoàn PC1 hiện nay đã chứng tỏ năng lực của mình không chỉ trong lĩnh vực xây lắp điện mà còn mở rộng sang lĩnh vực SXCN, đầu tư năng lượng, đầu tư bất động sản, tư vấn và dịch vụ.
Công ty liên tiếp nhiều năm nằm trong TOP 500 doanh nghiệp lớn nhất Việt Nam, TOP 500 doanh nghiệp có lợi nhuận tốt nhất Việt Nam, TOP 50 doanh nghiệp Việt Nam xuất sắc, TOP 50 doanh nghiệp niêm yết tốt nhất Việt Nam với quy mô hơn 20 đơn vị thành viên và doanh thu trên 6.000 tỷ đồng.
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 24/06/2022
38.1
-1.1 (-2.81%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
39.2
-
Giá trần
41.9
-
Giá sàn
36.5
-
Giá mở cửa
39.8
-
Giá cao nhất
39.8
-
Giá thấp nhất
38
-
-
GD ròng NĐTNN
-45,100
-
GDNN (GT Mua)
0.38 (Tỷ)
-
GDNN (GT Bán)
2.1 (Tỷ)
-
Room NN còn lại
45.19
(%)
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
1 ngày
1 tuần
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
16/11/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
43.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
75,262,914
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 2-2021
|
Quý 3-2021
|
Quý 4-2021
|
Quý 1-2022
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
2,991,189,087
|
3,131,207,777
|
2,145,676,751
|
1,477,928,427
|
|
Giá vốn hàng bán
|
2,740,582,364
|
2,816,485,985
|
1,745,723,914
|
1,127,969,302
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV
|
250,606,723
|
314,721,792
|
399,952,837
|
349,959,125
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-62,742,098
|
-66,487,885
|
-121,260,528
|
-105,852,025
|
|
Lợi nhuận khác
|
14,692,799
|
-12,711,927
|
-12,199,955
|
-11,713,320
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
157,212,162
|
187,422,831
|
200,351,530
|
183,913,034
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
144,718,662
|
156,403,615
|
185,954,298
|
179,490,471
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
130,626,056
|
143,882,074
|
141,061,009
|
133,030,122
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
6,265,322,363
|
6,838,345,461
|
6,605,455,319
|
6,426,933,603
|
|
Tổng tài sản
|
15,036,740,619
|
17,797,893,726
|
18,796,445,977
|
19,169,516,627
|
|
Nợ ngắn hạn
|
7,506,261,642
|
6,245,793,472
|
5,885,293,583
|
5,349,126,535
|
|
Tổng nợ
|
9,721,479,190
|
11,762,677,216
|
12,515,687,856
|
12,735,329,332
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
5,315,261,429
|
6,035,216,510
|
6,280,758,121
|
6,434,187,295
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Vốn điều lệ
(tỷ đồng)
|
Vốn góp
(tỷ đồng)
|
Tỷ lệ sở hữu
(%)
|
Ghi chú
|
|
|
Công ty TNHH MTV Xây lắp điện 1 – Đại Mỗ
|
5 |
5 |
100% |
|
|
Công ty TNHH MTV Xây lắp điện 1 – Miền Nam
|
25 |
25 |
100% |
|
|
Công ty TNHH MTV Xây lắp điện 1 – Hoàng Mai
|
5 |
5 |
100% |
|
|
Công ty TNHH MTV Xây lắp điện 1 – Mỹ Đình
|
10 |
10 |
100% |
|
|
Công ty TNHH MTV Xây lắp điện 1 – Miền Bắc
|
10.24 |
10.24 |
100% |
|
|
Công ty TNHH MTV Xây lắp điện 1 – Từ Liêm
|
10.55 |
10.55 |
100% |
|
|
Công ty TNHH MTV Xây lắp điện 1 – Hà Đông
|
5.94 |
5.94 |
100% |
|
|
Công ty TNHH MTV Xây lắp điện 1 – Hà Nội
|
5 |
5 |
100% |
|
|
Công ty TNHH MTV Xây lắp điện 1 – Nàng Hương
|
725.5 |
725.5 |
100% |
|
|
Công ty TNHH MTV Xây lắp điện 1 - Ninh Bình
|
10 |
10 |
100% |
|
|
CTCP Thủy điện Trung Thu
|
252 |
252 |
100% |
|
|
CTCP Thương mại đầu tư Tiến Bộ
|
26 |
25.94 |
99.77% |
|
|
CTCP đầu tư Địa ốc Mỹ Đình
|
180 |
178.9 |
99.39% |
|
|
Công ty CP Cơ khí ô tô Hòa Bình
|
167.5 |
166.39 |
99.34% |
|
|
CTCP thủy điện Bảo Lâm
|
3,670 |
3,370.16 |
91.83% |
|
|
CTCP Đầu tư Năng lượng Miền Bắc
|
50 |
45 |
90% |
|
|
Công ty TNHH Chế tạo cột thép Đông Anh
|
51.26 |
46.13 |
90% |
|
|
CTCP Lắp máy công nghiệp Việt Nam
|
5 |
2.55 |
51% |
|
|
|
|
|
CTCP Khoáng sản Tấn Phát
|
110.33 |
37.45 |
33.92% |
|
|
Công ty Cổ phần Gang thép Cao Bằng
|
430.06 |
107.88 |
25.09% |
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.