MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

ORS

 Công ty Cổ phần Chứng khoán Tiên Phong (HOSE)

Công ty được cung cấp dịch vụ giao dịch ký quỹ
CTCP Chứng khoán Tiên Phong - TPS - ORS
Công ty Cổ phần Chứng khoán Tiên Phong (TPS) được thành lập theo Giấy phép thành lập và hoạt động số 49//UBCK-GPHDKD ngày 29/12/2006 của UBCKNN và Điều chỉnh Giấy phép thành lập và hoạt động số: 24/2019/GPĐC-UBCK của UBCKNN. Ngành nghề kinh doanh: môi giới chứng khoán; tự doanh chứng khoán; lưu ký chứng khoán; tư vấn tài chính và đầu tư chứng khoán.
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 19/04/2024
13.75
  -0.45 (-3.17%)
Khối lượng
4,235,700
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    14.2
  • Giá trần
    15.15
  • Giá sàn
    13.25
  • Giá mở cửa
    13.9
  • Giá cao nhất
    14.25
  • Giá thấp nhất
    13.35
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    611,800
  • GT Mua
    13.55 (Tỷ)
  • GT Bán
    5.13 (Tỷ)
  • Room còn lại
    69.95 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:12/07/2010
Với Khối lượng (cp):24,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):0.0
Ngày giao dịch cuối cùng:09/04/2019
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:17/04/2019
Với Khối lượng (cp):24,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):5.0
Ngày giao dịch cuối cùng:28/10/2021
Ngày giao dịch đầu tiên: 12/07/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 30.7
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 200,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 18/01/2024: Bán ưu đãi, tỷ lệ 50%
- 10/06/2021: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100%
- 16/10/2020: Phát hành riêng lẻ 00
- 31/12/2019: Bán ưu đãi, tỷ lệ
- 04/03/2019: Phát hành riêng lẻ 00
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.84
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.84
  •        P/E :
    16.41
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.09
  •        P/B:
    1.71
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    2,938,700
  • KLCP đang niêm yết:
    200,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    300,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    4,125.00
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 698,536,920 922,313,160 630,098,360 570,714,600
Lợi nhuận tài chính -120,172,190 -125,707,510 -118,190,740 -98,567,130
Tổng lợi nhuận KT trước thuế 72,782,410 64,627,710 71,269,280 74,769,050
Lợi nhuận KT sau thuế TNDN 61,026,180 49,176,110 59,320,220 58,997,330
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 61,026,180 49,176,110 59,320,220 58,997,330
Lợi nhuận khác 20,587,400 35,096,140 24,491,830 11,578,530
Xem đầy đủ
(*) tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 6,750,922,150 9,316,210,540 7,005,833,230 6,877,348,380
Tổng tài sản 6,833,941,310 9,370,391,260 7,054,178,700 6,931,757,090
Nợ ngắn hạn 1,465,162,920 3,952,436,760 1,576,903,980 1,395,485,040
Tổng nợ 4,465,162,920 6,952,436,760 4,576,903,980 4,395,485,040
Vốn chủ sở hữu 2,368,778,390 2,417,954,500 2,477,274,730 2,536,272,050
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.