MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

NVN

 Công ty Cổ phần Nhà Việt Nam

Quyết định hủy niêm yết từ 5.5.2015
Cập nhật:
15:15 Chủ nhật, 03/05/2015
1.4
  -0.1 (-6.67%)
Khối lượng
15,810
  • Giá tham chiếu
    1.5
  • Giá trần
    1.6
  • Giá sàn
    1.4
  • Giá mở cửa
    1.6
  • Giá cao nhất
    1.6
  • Giá thấp nhất
    1.4
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.94 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HOSE:30/03/2010
Với Khối lượng (cp):10,656,800
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):28.8
Ngày giao dịch cuối cùng:05/05/2015
Ngày giao dịch đầu tiên: 30/03/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -4.13
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -4.13
  •        P/E :
    -0.34
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    3.97
  •        P/B:
    0.35
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    8,011
  • KLCP đang niêm yết:
    10,656,800
  • KLCP đang lưu hành:
    10,656,800
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    14.92
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2014
(Đã soát xét)
Quý 3- 2014 Quý 4- 2014 Quý 2- 2015 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 43,205,249 38,622,642 12,068,911 450,000
Giá vốn hàng bán 26,720,137 24,944,424 11,677,513 234,384
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 6,825,643 5,494,919 391,399 215,616
Lợi nhuận tài chính -35,508,095 -34,949,899 -10,264,508 -10,225,468
Lợi nhuận khác 2,170,246 1,186,354 2,686,012 1,803,846
Tổng lợi nhuận trước thuế -37,249,146 -33,500,153 -9,440,529 -10,540,840
Lợi nhuận sau thuế -37,249,146 -33,500,153 -9,440,529 -10,540,840
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -37,249,146 -33,420,557 -9,440,529 -10,540,840
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 633,796,305 620,592,889 161,852,063 161,755,075
Tổng tài sản 643,462,489 630,606,301 163,084,767 162,542,372
Nợ ngắn hạn 382,033,761 405,219,126 159,785,868 168,684,314
Tổng nợ 589,046,411 609,690,376 159,785,868 169,784,314
Vốn chủ sở hữu 54,416,078 20,915,925 3,298,899 -7,241,941
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.