Doanh thu bán hàng và CCDV
|
29,993,540
|
43,205,249
|
38,622,642
|
12,068,911
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
-6,730,206
|
6,825,643
|
5,494,919
|
391,399
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-43,617,587
|
-37,249,146
|
-33,500,153
|
-9,440,529
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-43,617,587
|
-37,249,146
|
-33,420,557
|
-9,440,529
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
648,785,508
|
633,796,305
|
620,592,889
|
161,852,063
|
|